Leg đây là gì

Related Articles

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈlɛɡ/

Danh từSửa đổi

leg  /ˈlɛɡ/

Nội dung chính

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Nội động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  1. Chân, cẳng (người, thú… ).
  2. Chân (bàn ghế… ).
  3. Ống (quần, giày… ).
  4. Nhánh com-pa.
  5. Cạnh bên (của tam giác).
  6. Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn. the first leg of a flight   chặng đầu trong chuyến bay
  7. (Thể dục,thể thao) Ván (trong một hiệp đấu).
  8. (Từ lóng) Kẻ lừa đảo.

Thành ngữSửa đổi

  • to be all legs: Cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng.
  • to be on one’s last legs: Kiệt sức, sắp chết.
  • to feel one’s legs: Xem Feel.
  • to get on one’s legs: Xem Get.
  • to give someone a leg up:
  1. Đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên.
  2. Giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn.
  • to have the legs of someone: Đi (chạy) nhanh hơn ai.
  • to keep one’s legs: Xem Keep.
  • to make a leg: Cúi đầu chào.
  • not to have a leg to stand on: Không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình.
  • to pull someone’s leg: (Thông tục) Trêu chòng ai, giễu cợt ai.
  • to put one’s best leg foremost: Xem Best.
  • to run someone off his legs: Bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên.
  • to shake a leg: (Thông tục) Nhảy, khiêu vũ.
  • to show a leg: (Thông tục) Ra khỏi giường.
  • to stand on one’s own legs: Tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ.
  • to take to one’s leg: Chạy đi, bỏ chạy.
  • to walk someone off his legs: Bắt ai đi rạc cả cẳng.

Ngoại động từSửa đổi

leg ngoại động từ /ˈlɛɡ/

  1. Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm).

Chia động từSửa đổileg

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to leg
Phân từ hiện tại legging
Phân từ quá khứ legged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leg leg hoặc leggest¹ legs hoặc leggeth¹ leg leg leg
Quá khứ legged legged hoặc leggedst¹ legged legged legged legged
Tương lai will/shall²leg will/shallleg hoặc wilt/shalt¹leg will/shallleg will/shallleg will/shallleg will/shallleg
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leg leg hoặc leggest¹ leg leg leg leg
Quá khứ legged legged legged legged legged legged
Tương lai weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại leg lets leg leg
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

leg nội động từ /ˈlɛɡ/

  1. To leg it đi mau, chạy mau.

Chia động từSửa đổileg

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to leg
Phân từ hiện tại legging
Phân từ quá khứ legged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leg leg hoặc leggest¹ legs hoặc leggeth¹ leg leg leg
Quá khứ legged legged hoặc leggedst¹ legged legged legged legged
Tương lai will/shall²leg will/shallleg hoặc wilt/shalt¹leg will/shallleg will/shallleg will/shallleg will/shallleg
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leg leg hoặc leggest¹ leg leg leg leg
Quá khứ legged legged legged legged legged legged
Tương lai weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg weretoleg hoặc shouldleg
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại leg lets leg leg
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories