“ Không Ai Được Quyền Không Biết Pháp Luật ”Đang xem : Ký hiệu vt1 trong bảng giá đấtĐăng nhập Thành viên Đăng nhập
Đăng nhập bằng Google
Bạn đang đọc: Ký Hiệu Vt1 Trong Bảng Giá Đất Có Nghĩa Là Gì? Cách Tính Giá Nhà Đất Theo Khung Giá Nhà Nước – Cộng đồng in ấn
Xem thêm : Tiêu Chuẩn Đánh Giá Là Gì – Tiêu Chuẩn Là Gì, Các Loại Tiêu ChuẩnTất cả Cần Thơ TP. Đà Nẵng Thành Phố Hà Nội Hải Phòng Đất Cảng Hồ Chí Minh An Giang Bà Rịa – Vũng Tàu Bạc Liêu Bắc Kạn Bắc Giang TP Bắc Ninh Bến Tre Tỉnh Bình Dương Tỉnh Bình Định Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Đắk Lắk Đắk Nông Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Giang Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hậu Giang Hoà Bình Hưng Yên Khánh Hoà Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lạng Sơn Tỉnh Lào Cai Lâm Đồng Long An Tỉnh Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Phú Yên Quảng Bình Quảng Nam Tỉnh Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Tỉnh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hoá Thừa Thiên Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Vĩnh Phúc Yên Bái
Tra cứu cơ bản
– Mặc định là năm hiện tại, nếu muốn tra cứu theo năm bất kỳ thì chọn lại năm phía trên cùng.
Xem thêm: Lớp đối tượng Đảng là gì
– Để xem hàng loạt giá đất tại 1 Quận / Huyện hay Tỉnh / Thành bất kể, chọn Tỉnh / thành / Q. / huyện tương ứng, sau đó bấm nút
Tra cứu mở rộng
– Để xem giá đất tại 1 đường bất kỳ tại quận/huyện hay tỉnh/thành đã chọn ở tra cứu cơ bản, chọn , sau đó bấm nút
Xem thêm: Thẻ ưu đãi Vpoint là gì?
– Để tìm đất có mức giá mong ước tại Q. / huyện hay tỉnh / thành đã chọn ở tra cứu cơ bản, nhập giá vào ô và ô, sau đó bấm nútXem thêm : Quây Khung Inox Xe Lead, Scr 110 : 360, Phụ Tùng Inox Xe Lead
Tìm thấy 593771 bảng giá đất
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
301001 |
Huyện Mai Châu |
Xã Nà Phòn |
Khu vực 1 – |
560.000 |
460.000 |
370.000 |
280.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301002 |
Huyện Mai Châu |
Xã Nà Phòn |
Khu vực 2 – |
450.000 |
360.000 |
270.000 |
180.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301003 |
Huyện Mai Châu |
Xã Nà Phòn |
Khu vực 3 – |
230.000 |
180.000 |
120.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301004 |
Huyện Mai Châu |
Xã Nà Phòn |
Khu vực 4 – |
180.000 |
120.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301005 |
Huyện Mai Châu |
Xã Piềng Vế |
Khu vực 1 – |
300.000 |
250.000 |
200.000 |
150.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301006 |
Huyện Mai Châu |
Xã Piềng Vế |
Khu vực 2 – |
250.000 |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301007 |
Huyện Mai Châu |
Xã Piềng Vế |
Khu vực 3 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
80.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301008 |
Huyện Mai Châu |
Xã Piềng Vế |
Khu vực 4 – |
150.000 |
100.000 |
80.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301009 |
Huyện Mai Châu |
Xã Pà Cò |
Khu vực 1 – |
400.000 |
340.000 |
270.000 |
210.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301010 |
Huyện Mai Châu |
Xã Pà Cò |
Khu vực 2 – |
220.000 |
180.000 |
140.000 |
90.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301011 |
Huyện Mai Châu |
Xã Pà Cò |
Khu vực 3 – |
180.000 |
140.000 |
90.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301012 |
Huyện Mai Châu |
Xã Pà Cò |
Khu vực 4 – |
140.000 |
90.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301013 |
Huyện Mai Châu |
Xã Phúc Sạn |
Khu vực 1 – |
300.000 |
250.000 |
200.000 |
150.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301014 |
Huyện Mai Châu |
Xã Phúc Sạn |
Khu vực 2 – |
250.000 |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301015 |
Huyện Mai Châu |
Xã Phúc Sạn |
Khu vực 3 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301016 |
Huyện Mai Châu |
Xã Phúc Sạn |
Khu vực 4 – |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301017 |
Huyện Mai Châu |
Xã Nà Mèo |
Khu vực 1 – |
240.000 |
190.000 |
140.000 |
100.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301018 |
Huyện Mai Châu |
Xã Nà Mèo |
Khu vực 2 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301019 |
Huyện Mai Châu |
Xã Nà Mèo |
Khu vực 3 – |
160.000 |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301020 |
Huyện Mai Châu |
Xã Nà Mèo |
Khu vực 4 – |
100.000 |
80.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301021 |
Huyện Mai Châu |
Xã Ba Khan |
Khu vực 1 – |
400.000 |
320.000 |
240.000 |
160.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301022 |
Huyện Mai Châu |
Xã Ba Khan |
Khu vực 2 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301023 |
Huyện Mai Châu |
Xã Ba Khan |
Khu vực 3 – |
160.000 |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301024 |
Huyện Mai Châu |
Xã Ba Khan |
Khu vực 4 – |
100.000 |
80.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301025 |
Huyện Mai Châu |
Xã Thung Khe |
Khu vực 1 – |
360.000 |
290.000 |
220.000 |
140.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301026 |
Huyện Mai Châu |
Xã Thung Khe |
Khu vực 2 – |
220.000 |
170.000 |
110.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301027 |
Huyện Mai Châu |
Xã Thung Khe |
Khu vực 3 – |
180.000 |
120.000 |
90.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301028 |
Huyện Mai Châu |
Xã Thung Khe |
Khu vực 4 – |
120.000 |
90.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301029 |
Huyện Mai Châu |
Xã Cun Pheo |
Khu vực 1 – |
320.000 |
260.000 |
190.000 |
130.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301030 |
Huyện Mai Châu |
Xã Cun Pheo |
Khu vực 2 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301031 |
Huyện Mai Châu |
Xã Cun Pheo |
Khu vực 3 – |
160.000 |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301032 |
Huyện Mai Châu |
Xã Cun Pheo |
Khu vực 4 – |
100.000 |
80.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301033 |
Huyện Mai Châu |
Xã Hang Kia |
Khu vực 1 – |
320.000 |
260.000 |
190.000 |
130.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301034 |
Huyện Mai Châu |
Xã Hang Kia |
Khu vực 2 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301035 |
Huyện Mai Châu |
Xã Hang Kia |
Khu vực 3 – |
160.000 |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301036 |
Huyện Mai Châu |
Xã Hang Kia |
Khu vực 4 – |
100.000 |
80.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301037 |
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Mai |
Khu vực 1 – |
320.000 |
260.000 |
190.000 |
130.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301038 |
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Mai |
Khu vực 2 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301039 |
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Mai |
Khu vực 3 – |
160.000 |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301040 |
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Mai |
Khu vực 4 – |
100.000 |
80.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301041 |
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Dân |
Khu vực 1 – |
320.000 |
260.000 |
190.000 |
130.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301042 |
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Dân |
Khu vực 2 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301043 |
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Dân |
Khu vực 3 – |
160.000 |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301044 |
Huyện Mai Châu |
Xã Tân Dân |
Khu vực 4 – |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301045 |
Huyện Mai Châu |
Xã Pù Bin |
Khu vực 1 – |
320.000 |
260.000 |
190.000 |
130.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301046 |
Huyện Mai Châu |
Xã Pù Bin |
Khu vực 2 – |
200.000 |
150.000 |
100.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301047 |
Huyện Mai Châu |
Xã Pù Bin |
Khu vực 3 – |
160.000 |
100.000 |
70.000 |
60.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301048 |
Huyện Mai Châu |
Xã Pù Bin |
Khu vực 4 – |
100.000 |
80.000 |
60.000 |
55.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301049 |
Huyện Mai Châu |
Xã Noong Luông |
Khu vực 1 – |
360.000 |
290.000 |
220.000 |
140.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |
301050 |
Huyện Mai Châu |
Xã Noong Luông |
Khu vực 2 – |
240.000 |
180.000 |
120.000 |
70.000 |
– |
Đất TM-DV nông thôn |