kính lúp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Chỉ khác lúc này cậu ấy là con kiến, và tôi đang cầm chiếc kính lúp.

Except now, he was the ant and I was holding the magnifying glass.

Literature

Bạn có thể phóng to trên màn hình của mình, giống như bạn đang sử dụng kính lúp.

You can zoom in on your screen, like you’re using a magnifying glass.

support.google

Ai đó lấy cái kính lúp để xác định vết sẹo của anh DeMarco đi.

Someone go get a microscope so we locate Mr. DeMarco’s pecker.

OpenSubtitles2018. v3

Cái đó là kính lúp.

Okay, so that’s the lens.

QED

Một cái kính lúp có độ phóng đại 10 lần

You see what I have here ?

QED

Nhấp vào biểu tượng kính lúp để thực hiện tìm kiếm.

Click the magnifying glass icon to perform the search.

support.google

Cái kính lúp đâu rồi?

Where is that magnifying glass?

OpenSubtitles2018. v3

Nó có chữ Không Quân Hoa Kỳ nhưng chú phải nhìn qua kính lúp mới thấy rõ được.

It says U.S. Air Force but you have to look under a magnifying glass to see.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc phải dùng kính lúp mới tìm được mẹ.

You’ll have to look for her with a magnifying glass.

QED

Nhìn túi hắn qua kính lúp này.

Look at his pocket with a magnifying glass.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nhấn vào biểu tượng kính lúp để bắt đầu.

Tap the magnifying glass to get started.

support.google

Chỉ cần một cái kính lúp như cái này.

Just take a magnifying glass.

QED

Mỗi ngày cụ cũng soi kính lúp để đọc một phần Kinh Thánh.

With the help of a magnifying glass, she also reads a portion of the Bible every day.

jw2019

Ở trên cùng bên phải của màn hình bất kỳ, nhấn vào biểu tượng kính lúp [Magnifying glass].

On the top right of any screen, tap the magnifying glass icon [Magnifying glass].

support.google

Chắc phải dùng kính lúp mới tìm được mẹ.

As you can but with a magnifying glass looking.

OpenSubtitles2018. v3

Mở cửa sổ Kính lúp K mới

Open a new KMagnifier window

KDE40. 1

Tôi nghĩ để Jordan chứng minh cô ấy giỏi việc này, nó sẽ không xảy ra dưới kính lúp.

I think in order for Jordan to prove she’s good at this job, It’s not gonna happen under a magnifying glass.

OpenSubtitles2018. v3

Nhờ có kính cận và kính lúp, tôi vẫn có thể đọc được chút ít những chữ in lớn.

With strong eyeglasses and a magnifying glass, I can still read large print a little.

jw2019

Khi có thông tin ám chỉ một ai đó, chúng tôi sẽ không kiểm tra lại với một chiếc kính lúp.”

When there was information implicating someone, we didn’t inspect it with a magnifying glass.”

WikiMatrix

Phần lớn các cơ quan nội tạng nằm ở gần đầu; với kính lúp người ta có thể nhìn thấy tim của nó đang đập.

Most of their organs are located near the head; with a magnifying glass, their heart can be seen beating.

WikiMatrix

Vào buổi sáng, ánh mặt trời sẽ rọi xuống trên chiếc kính lúp đầu tiên, hội tụ một chùm ánh sáng trên chiếc ly bên dưới.

In the morning, the sunlight will shine down on the first magnifying glass, focusing a beam of light on the shot glass underneath.

QED

Con bạn có thể tìm kiếm video bằng cách sử dụng biểu tượng kính lúp ở góc trên của ứng dụng và nhập cụm từ tìm kiếm.

Your child can search for videos, by using the magnifying glass in the upper corner of the app and typing in their query.

support.google

Nó là mật mã, em cần kính lúp để đọc nó, nó sẽ cho em biết chính xác vị trí và cách tìm ra Cậu Bé và Quả Táo.

It’s in code and you might need a magnifying glass to read it, but it tells you exactly where and how to find Boy with Apple.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories