‘khói’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” khói “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ khói, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ khói trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Isocyanic acid cũng có trong các dạng khói khác nhau, bao gồm khói sương khóikhói thuốc lá.

Isocyanic acid is also present in various forms of smoke, including smog and cigarette smoke .

2. Nó đặc khói.

It was choking with smoke .

3. Tín hiệu khói.

Smoke signal .

4. Khói mù ư?

A smoke màn hình hiển thị … ?

5. Bình xịt khói?

Smoker ?

6. Khói mù mịt.

All that smoke .

7. Vẫn còn bốc khói.

Still smoking .

8. Coi chừng cột khói!

Watch those fumes !

9. Ống khói lò sưởi?

Chimneys ?

10. Đang bốc khói đây.

I’m smoking over here .

11. Bom khói, coi chừng!

Smoke bomb, look out !

12. Hắn dùng máy tạo khói.

He’s using our smoke machines .

13. Em chỉ hút khói thôi.

I only smoke vapor, baby .

14. Zelda liếc nhìn ống khói.

” Zelda looked at the chimney sweep .

15. chạy trốn lựu đạn khói.

… dashing from tear gas .

16. Khói sẽ làm mù Okkoto.

The smoke will blind Okkoto .

17. Khói xanh là dấu hiệu

Green smoke is the Mark .

18. Khói bóc lên từ Duomo.

There’s smoke rising from the Duomo .

19. Không có lửa sao có khói.

Where there is smoke, there is fire .

20. Ba lát thịt muối xông khói .

Three rashers of bacon .

21. Khói thì không gọi điện được.

Smoke doesn’t make phone calls .

22. Thịt xông khói là chịu liền.

You had me at bacon .

23. Khói bay tới tận trời xanh.

Smoke rising into the sky .

24. Khói bốc ra từ người tớ!

The smoke is coming out of me !

25. Mãi mãi bốc khói nghi ngút.

Its smoke will keep ascending forever.

26. Trong khói thuốc lá có gì?

What Is in Cigarette Smoke ?

27. Máu, lửa và các trụ khói.

Blood and fire and columns of smoke .

28. Mọi người chết do ngạt khói.

Everyone died of smoke inhalation .

29. Thịt xông khói đang cháy hàng.

There was a run on bacon .

30. Tôi sẽ ném lựu đạn khói.

I’m gonna lay down some smokes .

31. Nó có 2 cột khói mà.

It’s blasting out of two smoke clouds .

32. Khói làm cay và nhức mắt.

Smoke makes the eyes sting and smart .

33. Đây là súng phun khói của ông.

Here is your smoking gun .

34. Tan tành mây khói rồi còn gì.

The damage has already been done .

35. Nó cháy dễ dàng tạo ra khói.

They can breathe fire quite readily .

36. ♫ Giống như làn khói súng ♫

♫ Like the gun smoke ♫

37. Không súng, không khói, không gì sất

No guns, no smoke, nothing

38. Cả thành phố chìm trong khói lửa.

That’s an entire city on fire .

39. Roswell chỉ là một màn khói thôi.

Roswell was a smoke màn hình hiển thị .

40. Tôi thích khói thuốc hơn không khí.

I like smoke better than air .

41. Còn khói thuốc thì gây sưng họng.

And the smoking explains the throat .

42. Khói mù mịt vây quanh chúng tôi.

Darkness looms around them .

43. Không có lửa làm sao có khói.

And where there’s smoke, there’s fire .

44. 18 Khói tỏa khắp núi Si-nai vì Đức Giê-hô-va ngự xuống trong ngọn lửa;+ khói từ núi bốc lên như khói từ lò nung và cả ngọn núi rúng động dữ dội.

18 Mount Siʹnai smoked all over, because Jehovah came down upon it in fire ; + and its smoke was rising like the smoke of a kiln, and the whole mountain was trembling violently .

45. Ông muốn một khẩu súng phun khói?

You want a smoking gun ?

46. Cô không muốn phải hít khói đâu.

You don’t want to be left in the dust .

47. Bốc khói nghi ngút, giống hệt bố.

Gone in smoke, just like my father .

48. Bánh quy chuối với thịt xông khói.

They’re bacon banana cookies .

49. Dâng khói tế lễ cho thần khác+

And they are making sacrificial smoke to other gods +

50. Không súng, không khói, không gì cả.

No guns, no smoke, nothing .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories