khát nước trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Mày khát nước, đúng không?

You’re thirsty, right?

OpenSubtitles2018. v3

Hình như anh khát nước.

You looked thirsty.

OpenSubtitles2018. v3

Điều dễ hiểu là những người như thế khao khát nước tươi mát của lẽ thật Kinh Thánh.

Understandably, such people are thirsty for the refreshing waters of Bible truth.

jw2019

Chúng ta ăn mặn, nhưng con cháu của chúng ta mới thực sự là những người khát nước.

We pay the bill at the end of the month, but the people that are really going to pay the bill are our grandchildren.

ted2019

Bạn có khát nước không?

Are you thirsty?

tatoeba

Ăn nhiều đậu thế không sợ khát nước à?

Eating so many peanuts, not thirsty at all?

opensubtitles2

Khát khao Đức Chúa Trời như nai khát nước (1, 2)

Thirsting for God as a deer thirsts for water (1, 2)

jw2019

Nhưng khi cô ấy thức dậy lúc nửa đêm nữ hoàng đã… khát nước.

But when she awoke at midnight, the Queen was… thirsty.

OpenSubtitles2018. v3

cho những ai đang khao khát nước tượng trưng.

to yet other thirsty ones.

jw2019

Tôi khát nước.

I am thirsty.

tatoeba

Khát nước?

Thirsty?

OpenSubtitles2018. v3

Mày đang khát nước phải không?

You were being thirsty?

opensubtitles2

Hôm nay có ông có vẻ khát nước đấy nhỉ?

We’re thirsty today, aren’t we?

OpenSubtitles2018. v3

Anh chỉ đang rất khát nên đó là anh mắt khát nước.

I’m just really thirsty right now, so those are my thirsty eyes.

OpenSubtitles2018. v3

Để cho mi biết quyền lực của Chúa trời, trong bảy ngày, Ai Cập sẽ khát nước.

That you may know the power of the Lord, for seven days, Egypt will thirst.

OpenSubtitles2018. v3

“Những lời của hoàng tử bé nhảy múa trong ký ức tôi: “”Chú cũng khát nước nữa hả?”””

The words of the little prince danced in my memory: “Are you so thirsty, too?”

Literature

” Bố như một người đàn ông khát nước đang đi tìm một chiếc giếng… ”

” And just like a parched man sets out to look for a well… “

OpenSubtitles2018. v3

Chắc anh khát nước rồi.

You must be thirsty.

QED

Hầu hết mọi người thức dậy vào buổi sáng cực kỳ khát nước.

Most people wake up in the morning extremely thirsty.

Literature

Đó là một người buôn bán những hoàn thuốc tuyệt hảo làm dịu cơn khát nước.

This was a merchant who sold pills that had been invented to quench thirst.

Literature

Ai khát nước không?

Who’s thirsty?

OpenSubtitles2018. v3

“Khi thương nhân trẻ rút lui khỏi thị trường Và hàng xóm khát nước gặp nhau… ”

“When young traders retire from the market And thirsty neighbours meet together…”

WikiMatrix

Tôi nghĩ là anh sẽ khát nước.

Hmm, I thought you’d be thirsty.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi khát nước.

I’m thirsty.

Tatoeba-2020. 08

Đó là một người buôn bán những hoàn thuốc tuyệt hảo làm dịu cơn khát nước.

He was a seller of sophisticated pills that appease thirsty.

Literature

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories