khăn quàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Các bé nhỏ tuổi nhất sẽ đeo các loại obi mềm giống như khăn quàng cổ.

The youngest children wear soft, scarf-like obi.

WikiMatrix

Người có cái khăn quàng bông kia là tiến sỹ Francis.

The one in the feathered boa is Dr. Francis.

OpenSubtitles2018. v3

Khăn quàng tím của quan lại.

The purple robe of royal office.

OpenSubtitles2018. v3

Nào khăn quàng, nào ủng dạ,

I bought her a kerchief, some felt boots.

OpenSubtitles2018. v3

Anh khác mua một hộp vớ, bao tay và khăn quàng.

Another brother bought a box of socks, gloves, and scarves.

jw2019

Quên khăn quàng đi.

You wanna forget about the scarf, Marv?

OpenSubtitles2018. v3

Phụ nữ trên đầu có khăn quàng

Lot of books written about it.

OpenSubtitles2018. v3

Thế mà tớ nghĩ bạn trai trước của mình hơi khác lạ vì cậu ấy đeo khăn quàng.

And I thought my last boyfriend was different’cause he wore a scarf.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc hẳn là cái khăn quàng cổ của cậu!

Must be your scarf!

OpenSubtitles2018. v3

Chị thích khăn quàng của em.

I like your scarf.

OpenSubtitles2018. v3

Khăn quàng rất đẹp.

It is a nice scarf.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy đã treo cổ bằng khăn quàng của tôi.

He hung himself with my scarf.

OpenSubtitles2018. v3

Mày thích khăn quàng không?

Would you like a scarf?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hy vọng đặc vụ của ông đều cao dưới 4 feet và đeo khăn quàng.

I hope your agents are all under four feet tall and wearing little scarves.

OpenSubtitles2018. v3

Và trả cái khăn quàng lại cho tôi!

And give me my scarf back!

OpenSubtitles2018. v3

Nó giống như học phát triển 1 cái ” khăn quàng cổ “.

This is like learning to… grow a turtleneck.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi khi ông trải tóc mình ra và mặc Hồ phục với khăn quàng màu sắc.

Sometimes he spread his hair and wore barbarian clothing with colorful sashes.

WikiMatrix

Chúng tôi tự hào mang khăn quàng đỏ.”

We wear our red scarf with pride.”

WikiMatrix

Tôi thấy một người đeo khăn quàng sáng nay.

I saw a guy wearing a scarf this morning.

OpenSubtitles2018. v3

Quý bà trẻ tuổi quyến rũ trong chiếc khăn quàng lông thú này hay Bánh quy.

The fetching young lady in the fur stole or Cookie here.

OpenSubtitles2018. v3

Hey, tớ quên mất cái khăn quàng.

Hey, I forgot my scarf.

OpenSubtitles2018. v3

Khăn quàng đỏ.

Red scarf.

OpenSubtitles2018. v3

Cả đàn ông lẫn đàn bà đều dùng khăn quàng cổ dài.

Men and women wear long scarves.

WikiMatrix

Bọn tôi đã đọc bản copy Chiếc khăn quàng mà cô nộp, và chúng tôi muốn cho cô một đề nghị.

We have read your copy of The Scarf that you submitted, and we would like to make you an offer.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories