‘khẩn cấp’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” khẩn cấp “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ khẩn cấp, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ khẩn cấp trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Khẩn cấp!

Emergency !

2. Khẩn cấp, cảnh sát!

URGENT, THE POLICE

3. Thiếu giấy khẩn cấp.

A paper emergency .

4. Tập hợp khẩn cấp.

Urgent gather .

5. Yêu cầu khẩn cấp

Requesting immediate …

6. Tin nhắn khẩn cấp.

Urgent message .

7. Phát báo động khẩn cấp.

Sound General Quarters .

8. Chuẩn bị dừng khẩn cấp.

Prepare for emergency stop .

9. Đây là chuyện khẩn cấp.

Well, there’s a headline .

10. Ban bố tình trạng khẩn cấp!

Going to full emergency .

11. Chuẩn bị lên trên khẩn cấp.

Prepare for emergency surface .

12. Kích hoạt chế độ khẩn cấp.

Activate emergency mode .

13. Chuyển sang chế độ khẩn cấp!

Switching to emergency !

14. Bác sĩ Archer, việc khẩn cấp

SEAN : Dr. Archer, please. It ‘ s an emergency

15. phát trên tần số khẩn cấp

This is Arcadia, broadcasting on the emergency frequency .

16. số này là để khẩn cấp.

No. Estefania, this number is for emergencies .

17. Điện văn hành động khẩn cấp.

Emergency action message .

18. Họp Hội Đồng Xóm Khẩn Cấp.

” Emergency Neighborhood Council meeting. ”

19. Được phép hạ cánh khẩn cấp.

You are cleared for immediate landing .

20. Không có gì khẩn cấp cả.

There is no rush .

21. Tin khẩn cấp đây thằng khốn.

Newsflash, asshole .

22. ban bố tình trạng khẩn cấp

a state of emergency …

23. Chúng tôi cần hỗ trợ khẩn cấp.

We require immediate assistance .

24. Đặt lại tình trạng khẩn cấp– dừng

Reset the emergency – stop condition

25. Có nhiều vấn đề khẩn cấp hơn.

There are more urgent matters.

26. ISS, bắt đầu sơ tán khẩn cấp.

ISS, initiate emergency evacuation .

27. Chuẩn bị khai hỏa ống khẩn cấp.

Ready to fire emergency tube .

28. ‘Bạn đã liên lạc Cấp Cứu Khẩn Cấp.

‘ You contacted Emergency Alert .

29. Điện thoại chỉ sử dụng Dịch vụ vị trí khẩn cấp khi bạn gọi hoặc nhắn tin cho một số khẩn cấp.

Your phone uses ELS only when you call or text an emergency number .

30. Vị trí khẩn cấp của bạn là gì?

What is the exact location of your emergency ?

31. Đây là phát thanh khẩn cấp quốc gia.

This is a national emergency broadcast .

32. N, yêu cầu được hạ cánh khẩn cấp.

Request immediate landing .

33. Đây gọi là chuyện khẩn cấp à Harrison?

This is what was so urgent, Harrison ?

34. Đó là mạch điện khẩn cấp và bình.

Emergency circuit and batteries .

35. Chúng tôi dựng toàn bộ phòng khẩn cấp.

We set up a whole ER .

36. Thần có tin khẩn cấp xin thông báo

I have an urgent matter to inform you .

37. Tin nhắn của chồng nói là ” khẩn cấp “.

Your text said ” emergency. ”

38. Hệ thống đèn khẩn cấp được kích hoạt.

Emergency lights activated .

39. Kích hoạt chế độ tẩu thoát khẩn cấp!

Emergency escape mode activate !

40. Tại sao khôn ngoan tỉnh thức là khẩn cấp

Why It Is Urgent to Be Sound in Mind

41. Thiết bị làm lệch hướng, khẩn cấp toàn bộ!

Deflectors, emergency full !

42. Cuộc gọi khẩn cấp có thể có điện thoại viên hay nhân viên báo động dịch vụ khẩn cấp (emergency service dispatcher) trả lời.

An emergency telephone number call may be answered by either a telephone operator or an emergency service dispatcher .

43. □ Tại sao khôn ngoan tỉnh thức là khẩn cấp?

□ Why is it so urgent to be sound in mind ?

44. Đây là Arcadia, phát trên tần số khẩn cấp

Here Arcadia, pass on emergency frequency

45. Đó là tình trạng khẩn cấp mức độ 4.

It’s a Class 4 Strategic Theatre Emergency .

46. Xin lỗi. trường hợp khẩn cấp của cảnh sát

Excuse, me. police Emergency

47. Có một A320 đang hạ độ cao khẩn cấp.

We got an A320 on emergency descent .

48. Tiến hành đánh thức phi hành đoàn khẩn cấp.

Initiate emergency crew revival .

49. Tìm hiểu cách thay đổi cảnh báo khẩn cấp.

Learn how to change your emergency alerts .

50. Nhưng hi vọng là đèn khẩn cấp vẫn bật,

We better hope the emergency power stays on .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories