invoicing tiếng Anh là gì?

Related Articles

invoicing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng invoicing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ invoicing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm invoicing tiếng Anh

invoicing

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ invoicing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

invoicing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ invoicing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ invoicing tiếng Anh nghĩa là gì.

invoice /’invɔis/

* danh từ

– (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)

– (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi

* ngoại động từ, (thương nghiệp)

– lập danh đơn (hàng gửi…)

– gửi danh đơn hàng gửi cho

invoice

– (toán kinh tế) giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn

Thuật ngữ liên quan tới invoicing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của invoicing trong tiếng Anh

invoicing có nghĩa là: invoice /’invɔis/* danh từ- (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi* ngoại động từ, (thương nghiệp)- lập danh đơn (hàng gửi…)- gửi danh đơn hàng gửi choinvoice- (toán kinh tế) giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn

Đây là cách dùng invoicing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ invoicing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

invoice /’invɔis/* danh từ- (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)- (từ hiếm tiếng Anh là gì?

nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi* ngoại động từ tiếng Anh là gì?

(thương nghiệp)- lập danh đơn (hàng gửi…)- gửi danh đơn hàng gửi choinvoice- (toán kinh tế) giấy biên nhận tiếng Anh là gì?

hoá đơn // làm hoá đơn

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories