impulses tiếng Anh là gì?

Related Articles

impulses tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impulses trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ impulses tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm impulses tiếng Anh

impulses

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impulses

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

impulses tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ impulses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impulses tiếng Anh nghĩa là gì.

impulse /’impʌls/

* danh từ

– sức đẩy tới

=to give an impulse to trade+ đẩy mạnh việc buôn bán

– sự bốc đồng; cơn bốc đồng

=a man of impulse+ người hay bốc đồng

– sự thúc đẩy, sự thôi thúc

– (kỹ thuật) xung lực

impulse

– (máy tính); (vật lí) xung lượng xung

– coded i. (máy tính) xung mã hoá

– energy i. năng xung

– gating i. xung mở van

– unit i. xung đơn vị

Thuật ngữ liên quan tới impulses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impulses trong tiếng Anh

impulses có nghĩa là: impulse /’impʌls/* danh từ- sức đẩy tới=to give an impulse to trade+ đẩy mạnh việc buôn bán- sự bốc đồng; cơn bốc đồng=a man of impulse+ người hay bốc đồng- sự thúc đẩy, sự thôi thúc- (kỹ thuật) xung lựcimpulse- (máy tính); (vật lí) xung lượng xung- coded i. (máy tính) xung mã hoá – energy i. năng xung- gating i. xung mở van- unit i. xung đơn vị

Đây là cách dùng impulses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impulses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

impulse /’impʌls/* danh từ- sức đẩy tới=to give an impulse to trade+ đẩy mạnh việc buôn bán- sự bốc đồng tiếng Anh là gì?

cơn bốc đồng=a man of impulse+ người hay bốc đồng- sự thúc đẩy tiếng Anh là gì?

sự thôi thúc- (kỹ thuật) xung lựcimpulse- (máy tính) tiếng Anh là gì?

(vật lí) xung lượng xung- coded i. (máy tính) xung mã hoá – energy i. năng xung- gating i. xung mở van- unit i. xung đơn vị

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories