hurt tiếng Anh là gì?

Related Articles

hurt tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hurt trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ hurt tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hurt tiếng Anh

hurt

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hurt

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

hurt tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hurt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hurt tiếng Anh nghĩa là gì.

hurt /hə:t/

* danh từ

– vết thương, chỗ bị đau

– điều hại, tai hại

– sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương

=a hurt to seomeone’s reputatuion+ điều xúc phạm đến thanh danh của ai

=a hurt to someone’s pride+ điều chạm đến lòng tự ái của ai

* ngoại động từ

– làm bị thương, làm đau

=to hurt one’s arm+ làm đau cánh tay

– gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng

=rain has hurt the crop+ mưa gây thiệt hại cho mùa màng

– chạm, xúc phạm, làm tổn thương

=to hurt someone’s pride+ làm chạm lòng tự ái của ai

=to hurt someone’s reputation+ xúc phạm đến thanh danh của ai

* nội động từ

– (thông tục) đau, bị đau

=does your hant hurt?+ tay anh có đau không?

– (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm

Thuật ngữ liên quan tới hurt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hurt trong tiếng Anh

hurt có nghĩa là: hurt /hə:t/* danh từ- vết thương, chỗ bị đau- điều hại, tai hại- sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương=a hurt to seomeone’s reputatuion+ điều xúc phạm đến thanh danh của ai=a hurt to someone’s pride+ điều chạm đến lòng tự ái của ai* ngoại động từ- làm bị thương, làm đau=to hurt one’s arm+ làm đau cánh tay- gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng=rain has hurt the crop+ mưa gây thiệt hại cho mùa màng- chạm, xúc phạm, làm tổn thương=to hurt someone’s pride+ làm chạm lòng tự ái của ai=to hurt someone’s reputation+ xúc phạm đến thanh danh của ai* nội động từ- (thông tục) đau, bị đau=does your hant hurt?+ tay anh có đau không?- (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm

Đây là cách dùng hurt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hurt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

hurt /hə:t/* danh từ- vết thương tiếng Anh là gì?

chỗ bị đau- điều hại tiếng Anh là gì?

tai hại- sự chạm đến tiếng Anh là gì?

sự xúc phạm tiếng Anh là gì?

sự làm tổn thương=a hurt to seomeone’s reputatuion+ điều xúc phạm đến thanh danh của ai=a hurt to someone’s pride+ điều chạm đến lòng tự ái của ai* ngoại động từ- làm bị thương tiếng Anh là gì?

làm đau=to hurt one’s arm+ làm đau cánh tay- gây tác hại tiếng Anh là gì?

gây thiệt hại tiếng Anh là gì?

làm hư tiếng Anh là gì?

làm hỏng=rain has hurt the crop+ mưa gây thiệt hại cho mùa màng- chạm tiếng Anh là gì?

xúc phạm tiếng Anh là gì?

làm tổn thương=to hurt someone’s pride+ làm chạm lòng tự ái của ai=to hurt someone’s reputation+ xúc phạm đến thanh danh của ai* nội động từ- (thông tục) đau tiếng Anh là gì?

bị đau=does your hant hurt?+ tay anh có đau không?- (thông tục) bị tổn hại tiếng Anh là gì?

bị tổn thương tiếng Anh là gì?

bị xúc phạm

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories