Động từ To be (am/is/are) là một trong những động từ phụ cơ bản nhất và được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng Jaxtina điểm qua một vài điều cơ bản về động từ này nhé.
I. Định nghĩa
– Động từ To be là một trong những dạng động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh .
– am/is/are đều là các dạng của động từ To be ở thì hiện tại.
– am/is/are thường đứng sau chủ ngữ trong câu.
Example:
My name is Lisa. (Tên tôi là Lisa.)
I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
My father is a doctor and my mother is a journalist. (Bố tôi là bác sĩ và mẹ tôi là nhà báo.)
My favourite sports are football and swimming. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá và bơi lội.)
>> Mời bạn xem ngay những TT tiếng Anh TP.HN được yêu quý nhất
II. Cấu trúc với
am/is/are
1. Thể khẳng định (Positive)
2. Thể phủ định (Negative)
3. Is với các đại từ “that, there, here”
That’s = that is
There’s = there is
Here’s = here is
Example:
Thank you. That’s very kind of you. (Cảm ơn. Bạn thật là tốt bụng.)
“Here’s your key.” – “Thank you.” (“Đây là chìa khoá của bạn.” – “Cảm ơn bạn.”)
>> Có thể bạn chăm sóc khóa học Toeic cam kết chất lượng tại Jaxtina
Bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập thêm để ôn lại kiến thức hôm nay nhé!
Practice 1. Put in ‘am’, ‘is’, or ‘are’. (Đặt các từ ‘am’, ‘is’, hoặc ‘are’ vào chỗ trống.)
- The weather …. nice today .
- I …. not tired .
- This bag …. heavy .
- Thes e bags …. heavy .
- Look ! There … Carol .
- My brother and I …. good đánh tennis players .
- Ann …. at home. Her children …. at school .
- I …. a taxi driver. My sister …. a nurse .
Xem đáp án
- is
The weatheris
nice today.
(Thời tiết hôm nay rất đẹp.) - am
Iam
not tired.
(Tôi không mệt.)
- is
This bagis
heavy.
(Chiếc cặp này nặng.)
- are
Thes e bagsare
heavy.
(Những chiếc cặp này nặng.)
- is
Look ! Thereis
Carol
(Nhìn kìa! Carol ở đằng kia.)
- are
My brother and Iare
good tennis players.
(Anh trai tôi và tôi là những tay tennis cừ khôi.)
- is/ara
Annis
at home. Her children
are
at school.
(Ann đang ở nhà. Bọn trẻ thì đang ở trường.)
- am/is
Iam
a taxi driver. My sister
is
a nurse.
(Tôi là một tài xế taxi. Chị gái tôi là một y tá.)
>> Có thể bạn chăm sóc : khóa học tiếng Anh tiếp xúc tại Jaxtina
Practice 2. Write full sentences. Use is/isn’t/are/aren’t.
(Viết câu đầy đủ. Sử dụng is/isn’t/are/aren’t.)
- ( your shoes very dirty )
- ( my brother a teacher )
- ( this house not huge )
-
(the shops not open today)
- ( my keys in my bag )
- ( Jenny 18 years old )
- ( you not very tall )
Xem đáp án
- are
Do chủ ngữ “your shoes” là số nhiều nên sử dụng “are”.
Your shoesare
very dirty.
(Giày của bạn rất bẩn.) - is
Chủ ngữ“my brother”là số ít nên sử dụng“is”.
My brotheris
a teacher.
(Anh tôi là giáo viên.)
- isn’t
Do chủ ngữ“this house”là số ít và có“not”nên sử dụng“isn’t”.
This houseisn’t
huge.
(Ngôi nhà này không to lắm.)
- are
Do chủ ngữ“the shops”là số nhiều và có“not”nên sử dụng“aren’t”.
The shopsaren’t
open today.
(Các cửa hàng
không
mở cửa hôm nay.)
- are
Do chủ ngữ“my keys”là số nhiều nên sử dụng“are”.
My keysare
in my bag.
(Những chiếc chìa khoá của tôi đang ở trong túi của tôi.)
- is
Do chủ ngữ“Jenny”là số ít nên sử dụng“is”.
Jenny
is
18 years old.
(Jenny 18 tuổi.)
- are
Do chủ ngữ là“you”và có“not”nên sử dụng“aren’t”.
You
aren’t
very tall.
(Bạn không cao lắm.)
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về các động từ am/is/are trong tiếng Anh. Jaxtina hi vọng bạn sẽ nắm rõ về động từ To be để sử dụng sao cho chính xác và hiệu quả.
Nếu bạn vẫn còn bất cứ câu hỏi và thắc mắc nào liên quan đến việc học tiếng Anh. Hãy liên hệ với Jaxtina để được các chuyên gia của chúng tôi giải đáp nhé. Bạn cũng có thể tới cơ sở Jaxtina gần nhất để được tư vấn một lộ trình học tập khoa học và hiệu quả. Sự tận tâm và dịch vụ chuyên nghiệp của Jaxtina chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.
Chúc bạn thành công xuất sắc trong việc học tiếng Anh sắp tới !
Dành cho bạn :
Bạn đang tìm một TT tiếng Anh uy tín và bảo vệ chất lượng giảng dạy ? Jaxtina English Center – lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn !
5/5 – ( 2 bầu chọn )