hit-and-run trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

News of the accident spread quickly around the world, with some newspapers calling it a hit and run.

Tin tức về vụ tai nạn lan truyền nhanh chóng trên khắp thế giới, với một số tờ báo gọi đó là một vụ tông xe rồi chạy.

WikiMatrix

Hit and Run.

Đánh và chạy.

WikiMatrix

Cocksuck hit and run.

Một thằng khốn đụng tôi rồi bỏ chạy

OpenSubtitles2018. v3

This wasn’t a hitandrun.

Đây không phải một vụ tông rồi chạy.

OpenSubtitles2018. v3

The search continues tonight for the hitandrun driver responsible…

Cuộc tìm kiếm tiếp tục tối nay về lái xe gây tai nạn bỏ chạy chịu trách nhiệm…

OpenSubtitles2018. v3

Sylvia had just finished treating the girl when a hitandrun came in.

Sylvia mới lo xong cho cô gái đó thì một ca xe đụng bỏ chạy đưa vào.

OpenSubtitles2018. v3

This vehicle was involved in a hitandrun the other night.

Chiếc xe này liên quan đến 1 vụ đụng-xe – rồibỏchạy ngày hôm kia.

OpenSubtitles2018. v3

It was a hit and run.

Đó là một cú va chạm.

OpenSubtitles2018. v3

Hitandrun, a week ago.

Đâm xe rồi chạy trốn 1 tuần trước.

OpenSubtitles2018. v3

Oh, hit and run.

Ôi, no bụng rồi đi.

OpenSubtitles2018. v3

They hit and run, and we get the blame.

Bọn chúng móc bóp ra đi và chúng ta lãnh tai tiếng.

OpenSubtitles2018. v3

Ackerman was a hitandrun, remember?

Ackerman bị tai nạn, nhớ không?

OpenSubtitles2018. v3

“China hitandrun driver sentenced to six years in jail”.

Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2010. ^ “China hitandrun driver sentenced to six years in jail”.

WikiMatrix

Motorcycle hitandrun.

Một vụ mô tô đụng và bỏ chạy.

OpenSubtitles2018. v3

It’s a simple hit and run.

Đó chỉ là một vụ đụng rồi bỏ chạy.

OpenSubtitles2018. v3

However, by 1981 the insurgents were reduced to sporadic hitandrun attacks and were finally defeated.

Tuy nhiên, đến năm 1981 cuộc nổi loạn suy yếu chỉ còn là các cuộc tấn công chớp nhoáng và cuối cùng bị thất bại.

WikiMatrix

So a hit and run.

Vậy là một vụ đâm xe rồi bỏ chạy.

OpenSubtitles2018. v3

What about the hitandrun accident?

Thế còn vụ tai nạn đụngbỏ chạy?

OpenSubtitles2018. v3

Hitandrun, Mitch.

Tai nạn ô tô, Mitch.

OpenSubtitles2018. v3

Police called it a hitandrun.

Cảnh sát bảo là đâm rồi bỏ chạy.

OpenSubtitles2018. v3

For the hitandrun robber the sea was the best avenue.

Để thực hiện những chiến dịch đánh nhanh rút gọn, đường biển là đại lộ thích hợp nhất.

Literature

I got a hit and run on 89.

Có một vụ tông xe bỏ chạy trên đường 89

OpenSubtitles2018. v3

Hitandrun.

Đâm xe rồi bỏ chốn.

OpenSubtitles2018. v3

The person guilty of killing irisu takekimi’s parents in a hitandrun was never caught.

Kẻ phạm tội tông xe và bỏ trốn đối với bố mẹ của Irisu Takekimi đã không bao giờ bị bắt.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories