hip tiếng Anh là gì?

Related Articles

hip tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hip trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ hip tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hip tiếng Anh

hip

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hip

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

hip tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hip trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hip tiếng Anh nghĩa là gì.

hip /hip/

* danh từ

– (giải phẫu) hông

– (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)

!to have someone on the hip

– thắng thế ai

– đặt ai vào thế bất lợi

!to smile somebody hip and thigh

– (xem) smite

* danh từ

– (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)

* danh từ

– chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)

* ngoại động từ

– làm chán nản, làm phiền muộn

* thán từ

– hoan hô!

* tính từ

– (như) hep

Thuật ngữ liên quan tới hip

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hip trong tiếng Anh

hip có nghĩa là: hip /hip/* danh từ- (giải phẫu) hông- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)!to have someone on the hip- thắng thế ai- đặt ai vào thế bất lợi!to smile somebody hip and thigh- (xem) smite* danh từ- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)* danh từ- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)* ngoại động từ- làm chán nản, làm phiền muộn* thán từ- hoan hô!* tính từ- (như) hep

Đây là cách dùng hip tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hip tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

hip /hip/* danh từ- (giải phẫu) hông- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)!to have someone on the hip- thắng thế ai- đặt ai vào thế bất lợi!to smile somebody hip and thigh- (xem) smite* danh từ- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)* danh từ- chứng u buồn tiếng Anh là gì?

chứng buồn u uất ((cũng) hyp)* ngoại động từ- làm chán nản tiếng Anh là gì?

làm phiền muộn* thán từ- hoan hô!* tính từ- (như) hep

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories