high school trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

The series revolved around a group of suburban Detroit high school students circa 1980.

Bộ phim kể về một nhóm học sinh vùng ngoại ô trường Detroit trong khoảng nhữ năm 1980.

WikiMatrix

In high school I won three successive titles in the yearly national athletic contests.

Đến năm học cấp III, ba năm liền tôi đều đoạt giải trong cuộc thi thể thao quốc gia hằng năm.

jw2019

Born in Medellín, she moved to Bogotá at a young age and stayed there through high school.

Sinh ra Medellín, cô đã chuyển đến Bogotá khi còn nhỏ và học hết trung học phổ thông tại đó.

WikiMatrix

His social anxiety ended by high school.

Chứng lo âu xã hội của ông cuối cùng cũng kết thúc vào những năm trung học.

WikiMatrix

When I entered high school, I was promoted to work on the factory floor.

Khi tôi học cấp ba, tôi được thăng cấp làm việc trên sàn nhà máy.

LDS

I’ve not seen her since highschool graduation.

Em không gặp nó từ khi tốt nghiệp trung học.

OpenSubtitles2018. v3

Our friendship deepened during high school.

Tình bạn của chúng tôi thêm thắm thiết trong thời trung học.

LDS

Lily leaned across the table, and she and Rhonda chatted about what they’d been doing since high school.

Lily rướn người qua bàn, và cô cùng Rhonda tán gẫu về những gì họ đã làm từ khi học xong cấp ba.

Literature

Fitchburg is home to Fitchburg State University as well as 17 public and private elementary and high schools.

Fitchburg có Đại học Tiểu bang Fitchburg và 17 trường tiểu học và trung học.

WikiMatrix

Not since high school, but..

Từ hồi cấp 3, nhưng…

OpenSubtitles2018. v3

Completing high school in 1878, he became a teacher of local African American children.

Tốt nghiệp trung học năm 1878, anh trở thành giáo viên của những đứa trẻ người Mỹ gốc Phi.

WikiMatrix

My wife, Liz (formerly Liz Semock), and I were classmates in high school.

Vợ tôi, Liz (trước đây là Liz Semock), và tôi là bạn cùng lớp thời trung học.

jw2019

You grew up a malnourished highschool softie.

Nên cậu lớn lên thành 1 công tử bột chậm lớn.

OpenSubtitles2018. v3

In Romania teens can choose to attend a high school to prepare for college or a trade school.

Ở Romania, các thanh thiếu niên có thể chọn theo học một trường trung học để chuẩn bị cho một đại học hoặc một trường dạy nghề.

LDS

Next year our youngest is planning to serve a mission after graduating from high school.

Rồi năm tới, đứa con út của chúng tôi cũng dự định đi phục vụ truyền giáo sau khi tốt nghiệp trung học.

LDS

There were no high schools where he lived, and he wanted an education.

Nơi ông sống không có trường trung học, và ông muốn có được học vấn.

LDS

There he played opposite a high school teacher named Thelma “Pat” Ryan.

Ông đóng kịch cùng với một giáo viên trung học tên là Thelma “Pat” Ryan.

WikiMatrix

Bunche was a brilliant student, a debater, and the valedictorian of his graduating class at Jefferson High School.

Bunche là một sinh viên sáng chói, một người hay tranh luận, và là Đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt vào ngày tốt nghiệp của ông tại Trường phổ thông Jefferson.

WikiMatrix

I’m not familiar with the actors at that particular high school.

Tôi không thân với hội diễn viên ở đó .

OpenSubtitles2018. v3

He went to Canarsie High School, from which he graduated in 1971.

Anh học Trường trung học Canarsie và tốt nghiệp năm 1971.

WikiMatrix

I go to high school.

Em vẫn đi học.

OpenSubtitles2018. v3

You know, I was on my high school debate team, and I didn’t particularly do well.

Bạn biết đấy, tôi từng ở trong đội phản biện hồi trung học, và tôi đã không bộc lộ tốt .

QED

(In 1903 the academy became Hunan High School.

Năm 1903, nó trở thành Trường Trung học Hồ Nam.

WikiMatrix

When he was 13, Salk entered Townsend Harris High School, a public school for intellectually gifted students.

Khi lên tuổi 13, Salk vào học tại trường Trung học Townsend Harris, là trường công dành cho các học sinh năng khiếu.

WikiMatrix

They’re not too different from high school girls.

Về điều này chúng chẳng khác gì ai.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories