high-performance trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

I think that’s when I wondered: Why couldn’t we be a highperformance team as well?

Tôi nghĩ đó là khi tôi băn khoăn: Sao chúng tôi không thể trở thành một đội cũng có thành tích cao?

ted2019

This was the first time that highperformance monoplanes without tailhooks had been landed on an aircraft carrier.

Đây là lần đầu tiên kiểu máy bay chiến đấu cánh đơn tính năng cao không có móc hãm hạ cánh trên một tàu sân bay.

WikiMatrix

You may also want to consider investing more in high performing campaigns.

Bạn cũng hoàn toàn có thể muốn xem xét góp vốn đầu tư thêm vào những chiến dịch hoạt động giải trí tốt .

support.google

Android users experience what they love about apps–fast and beautiful user interfaces, high performance, and great capabilities.

Người dùng Android thưởng thức những gì họ thích về ứng dụng – giao diện người dùng nhanh và đẹp, hiệu suất cao và những tính năng tuyệt vời .

support.google

When you put them together, they behave like one highperformance quadrocopter.

Khi đặt chúng với nhau, chúng hoạt động giống máy bay 4 cánh.

ted2019

Designing large, highperformance cache coherence systems is a very difficult problem in computer architecture.

Thiết kế hệ thống đồng bộ vùng nhớ đệm lớn, hiệu suất cao là một vấn đề rất khó trong kiến trúc máy tính.

WikiMatrix

You can get a Mercedes for a very high price, very high performance.

Bạn có thể có 1 chiếc xe Mercedes với giá rất cao, hoạt động rất tốt.

ted2019

Highperforming systems are very clear what good performance is.

Hệ thống hiệu quả cao chỉ rõ hiệu suất cao là thế nào.

ted2019

In 1991, the 412HP (High Performance) variant with improved transmission replaced the SP version in production.

Năm 1991, phiên bản 412HP (High Performance) với cải thiện việc truyền động đã thay thế phiên bản SP trên dây chuyền sản xuất.

WikiMatrix

Other highperformance vendors like Control Data Corporation implemented similar designs.

Các nhà cung cấp hiệu suất cao khác như Control Data Corporation thực hiện thiết kế tương tự.

WikiMatrix

What that means is that you have to have a high performance or value for cost.

Điều đó có nghĩa là bạn cần phải có năng lực cao hay giá trị cho giá tiền .

QED

This Me 209 would compete against Focke-Wulf’s high performance Fw 190 D-9 and Ta 152 fighters.

Chiếc Me 209 sẽ phải cạnh tranh cùng hai kiểu máy bay tiêm kích tính năng cao Fw 190D-9 và Ta 152 của hãng Focke-Wulf.

WikiMatrix

You may also want to consider allocating more resources to high performing accounts.

Bạn cũng hoàn toàn có thể muốn xem xét phân chia nhiều tài nguyên hơn cho những thông tin tài khoản hiệu suất cao .

support.google

Highperforming systems have made teachers and school principals inventive.

Những hệ thống cao tạo ra những giáo viên và hiệu trưởng có thể sáng tạo.

ted2019

Digital TV’s roots have been tied very closely to the availability of inexpensive, high performance computers.

TV kỹ thuật số gắn chặt với sự ra đời của máy tính hiệu suất cao rẻ tiền.

WikiMatrix

High performers on PlSA embrace diversity with differentiated pedagogical practices.

Những nước có vị trí cao trong PISA tôn trọng sự phong phú với những giải pháp sư phạm khác nhau .

QED

A high performance key-value store based on treap by Junyi Sun VB6 implementation of treaps.

Một sở dữ liệu lưu khóa-giá trị dựa trên treap bởi Junyi Sun VB6 implementation of treaps.

WikiMatrix

In July that year, a new highperformance, low-cost motor (FA type) was introduced.

Vào tháng 7 năm đó, một loại động cơ có chi phí thấp, hiệu năng cao (loại FA) đã được giới thiệu.

WikiMatrix

Highperforming systems are very clear what good performance is.

Hệ thống hiệu suất cao cao chỉ rõ hiệu suất cao là thế nào .

QED

Lockheed 8 Sirius Single-engine, two-seat, long-range, highperformance aircraft; one built for Charles Lindbergh.

Lockheed 8 Sirius Loại máy bay một động cơ, hai ghế ngồi, tầm bay lớn, hiệu quả cao; một chiếc được chế tạo cho Charles Lindbergh.

WikiMatrix

Flutter produces apps based on Dart, offering apps with high performance that run at 120 frames per second.

Flutter tạo ra các ứng dụng dựa trên Dart, chạy được với hiệu năng cao và có thể chạy với tốc độ khung hình 120 khung hình trên giây.

WikiMatrix

Hunting Majestics do best on a high performance type of diet as they are a very athletic breed.

Chó săn Majestic tốt nhất với chế độ ăn uống hiệu suất cao vì chúng là một giống chó thể thao.

WikiMatrix

You may also want to consider investing more in high performing campaigns.

Bạn cũng nên xem xét đầu tư thêm vào các chiến dịch hoạt động tốt.

support.google

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories