‘hèn nhát’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” hèn nhát “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ hèn nhát, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ hèn nhát trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Hèn nhát!

To go to war !

2. Bọn hèn nhát!

Cowards !

3. Đừng hèn nhát thế!

Don’t be a coward .

4. Xuống, đồ hèn nhát!

Get down, cur !

5. Anh thật hèn nhát.

You’re a coward .

6. một kẻ hèn nhát,

A coward .

7. Đồ hèn nhát đáng thương.

You’re a miserable coward .

8. Em là kẻ hèn nhát.

I’m a coward. I

9. Bọn Miền Bắc hèn nhát!

Yankee coward !

10. Không phải nói ngài là kẻ hèn nhát đâu, nhưng đôi khi kẻ hèn nhát sẽ sống sót.

Not to call you a coward, Master, but sometimes, cowards do survive .

11. Hèn nhát là một lời khen.

Being a coward was a compliment .

12. Anh là một tên hèn nhát.

You are such a coward .

13. Ông là một kẻ hèn nhát.

He is a coward .

14. Hãy moi gan kẻ hèn nhát.

Let’s gut the son of a bitch .

15. Và những người khác đều hèn nhát.

And everyone else is a coward .

16. Họ không phải những kẻ hèn nhát.

They’ve no guts .

17. Ai cũng có thể hèn nhát mà.

Anyone would have ratted .

18. Nhưng anh không hèn nhát chút nào.

But you’re not cowardly at all .

19. Chác em đã nghĩ là anh hèn nhát

You think I’m a coward .

20. Cư xử như một kẻ hèn nhát sao?

Acting like a little shit ?

21. Một kè hèn nhát, ngu ngốc, đủ thứ.

A coward, a fool, a lot of things .

22. Và ông gọi Riley là kẻ hèn nhát.

And you call Riley a coward .

23. Cha tụi cháu là những kẻ hèn nhát.

Our fathers are cowards .

24. Co rúm lại như một kẻ hèn nhát?

Flee like a coward ?

25. Ta thích sự hèn nhát sụt sùi của cậu.

I admire your cowardice, Officer.

26. Chia sẻ chỉ dành cho những kẻ hèn nhát.

Sharing is for cowards .

27. Vài tay người Panama đang tỏ ra hèn nhát.

A couple of the Panamanians might have gotten cold feet .

28. Đúng là cái chết của những kẻ hèn nhát.

Suicide for the faint of heart .

29. Mặc dù tôi là một kẻ hèn nhát ích kỉ,

And though I am a selfish coward ,

30. Các tướng lĩnh các anh chỉ là lũ hèn nhát.

The generals are no more than a bunch of disloyal cowards .

31. Anh muốn cho thấy hắn là một kẻ hèn nhát.

I’d be branded a coward .

32. Chiến tranh không phải là việc của những kẻ hèn nhát.

War is not a place for cowards .

33. Sớm muộn gì, tao cũng tóm được thằng hèn nhát đó.

I’m gonna catch up with that coward soon enough .

34. (b) Điều gì cho thấy Lót không hành động hèn nhát?

( b ) What shows that Lot did not act in a cowardly way ?

35. Kẻ hèn nhát không thể làm con gái hạnh phúc được.

That cowardly guy can’t make a girl happy .

36. Và thế giới không cần thêm những kẻ hèn nhát nữa.

and the world does not need anymore cowards .

37. ” Những thằng hèn nhát thường khè khè mã tấu trên tay “

” You don’t have to have superpowers to be a superhero. ”

38. Tôi cần súngSẽ không khoan nhượng với những kẻ hèn nhát!

There will be no mercy for cowards and traitors

39. Cha quẫn trí, hèn nhát Cha thiếu tự tin, lưỡng lự

You’re distracted, you’re withdrawn .

40. Tao để mình bị bắt giữ bởi vì tao không hèn nhát.

I let myself be caught because I’m not a coward .

41. Lũ hèn nhát yếu đuối với mớ cung dài và nỏ xiên.

Thos e sniveling cowards … with their long bows … and Black Arrows .

42. Ông khiển các binh lính hèn nhát nhất do thám tiền phong.

He sent the most cowardly soldiers to serve as forward scouts .

43. Nhưng em chán ngấy với sự hèn nhát của bản thân mình rồi.

But I’m done with this cowardice .

44. Nhưng dân nước Ngô đâu phải kẻ hèn nhát, chúng ta không sợ.

Instead, they ambushed our ground forces

45. Một kẻ hèn nhát không dám ngăn chặn một tội ác trước mắt.

A coward without the moral courage to prevent an atrocity .

46. Nhưng hắn là một kẻ hèn nhát và ai cũng chê cười hắn.

But he was a coward and was considered a joke .

47. Chẳng có thứ gì thấp kém hơn một quái nhân hèn nhát như bà.

There is nothing more craven than a freak like yourself .

48. nó không hèn nhát nó khao khát chiến đấu và chết trong vinh quang.

Unlike you, he’s not a coward and yearns to fight and die in glory .

49. Cũng như vẻ hèn nhát không gì xứng đáng hơn sự ẩn mình của hắn.

Just as the cowardly plotter deserves no better than his hidden puppeteer .

50. Còn anh thì thông minh, anh khôn khéo và anh là một tên hèn nhát.

And you’re clever, you’re witty and you are a coward .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories