‘helical gears’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” helical gears “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ helical gears, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ helical gears trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. The intricate gears and mechanisms .

Các bánh răng lộn xộn và chính sách quản lý và vận hành .

2. Gears keep spinning on and on.

Bánh răng cứ quay, Rô-tơ cũng vậy .

3. Gears and springs from his wheelchair .

Bánh răng và lò xo từ xe lăng của ông ấy

4. The Mechanical Gears of the Issus Leafhopper

Bánh răng cưa của con bọ Issus coleoptratus

5. And the gears work in water as well .

Và những bánh răng này hoạt động giải trí cả trong nước nữa .

6. There’s a few more gears but bigger in that corner .

Có một cái tương tự như, nhưng lớn hơn, nó ở trong góc .

7. Okay, let me shift gears and show you another target .

Vâng, để có một luồng gió mới, hãy để tôi chỉ cho bạn một tiềm năng khác .

8. One of those dreadful clanking machines with gears and cogs and …

Một cỗ máy lách cách đinh tai nổi bật với những bánh răng khớp rơ …

9. This remarkable assembly of more than 30 gears with a differential …

Hang Tam Bảo thờ 23 pho tượng Phật cổ với nhiều size và niên đại khác nhau …

10. Direct drive using gears is unusual because of the cost .

Dẫn động trực tiếp sử dụng bánh răng là không bình thường do ngân sách .

11. Hey, Fixie, I bet you wish you had gears now, donlyou ?

Này, xe đạp điện Fixie, tao cá mày ước gì mày có líp phải không ?

12. After many years of bending gears with a pair of pliers ,

Sau nhiều năm uốn những bánh răng có 1 cặp nhiều lớp ,

13. It also has micro-shifters and 37 gears, and weighs under six pounds.

Nó cũng có tay gạt mini và 37 bánh răng và nhẹ hơn 6 cân .

14. A variety of gears offer the rider greater ease when going uphill .

Bộ đề có nhiều nấc khiến người đạp thuận tiện hơn khi leo dốc .

15. When the insect leaps, those gears ensure that both legs are perfectly synchronized .

Khi con bọ nhảy, hai bánh răng rất là ăn khớp nhau, nên hai chân phóng lên cùng lúc .

16. The extra power required an extra 100 tons of engine and reduction gears .

Công suất tăng thêm yên cầu thêm 100 tấn khối lượng động cơ và hộp số giảm tốc .

17. A clockwork loses its luster once one glimpses the gears beneath its face .

Đồng hồ mất đi độ bóng của nó, một khi ta thoáng thấy bánh răng bên dưới mặt phẳng của nó .

18. Four of these fragments contain gears, while inscriptions are found on many others .

Bốn trong số những mảnh này chứa bánh răng, trong khi chữ khắc được tìm thấy trên nhiều loại khác .

19. MECHANICAL GEARS have long been thought to be solely a product of human ingenuity .

Từ lâu, người ta xem bánh răng cưa là loại sản phẩm có 1 không 2 do con người tài tình tạo ra .

20. After many years of bending gears with a pair of pliers, I made that tool, and then I made this other tool for sort of centering gears very quickly — sort of developing my own little world of technology .

Sau nhiều năm uốn những bánh răng có 1 cặp nhiều lớp, Tôi làm dụng cụ đó, và sau đó tôi làm dụng cụ này để xắp xếp tâm bánh răng rất nhanh, tăng trưởng quốc tế kỹ thuật nhỏ bé của tôi .

21. Somehow, with the Lord’s help and after some grinding of gears, Aunt Dorothy found compound .

Bằng cách nào đó, với sự trợ giúp của Chúa và sau vài lần sang số, Thím Dorothy đã gài được số vào hộp truyền động .

22. Consider : Scientists have discovered two interlocking gears at the base of the leafhopper’s two hind legs .

Hãy tâm lý điều này : Các nhà khoa học đã phát hiện hai bánh răng cưa liên động nơi chân khớp, tức chỗ thông suốt chân sau với thân của con bọ .

23. Some practical examples include a working clock and gears printed for home woodworking machines among other purposes .

Một số ví dụ thực tiễn gồm có một đồng hồ đeo tay thao tác và bánh răng in cho máy chế biến gỗ mái ấm gia đình trong số những mục tiêu khác .

24. Fibre gears have a short life span and must be replaced regularly, much like a timing belt.

Bánh răng phíp có tuổi thọ ngắn và phải được thay thế sửa chữa tiếp tục, giống như đai đinh thời .

25. Naturally, Gears was built in from the outset, and Google continues to bang the Web-applications drum loudly .

Đương nhiên, Gears đã có sẵn từ khi khởi đầu, và Google liên tục khua chiêng gõ mõ những ứng dụng Web .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories