health tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng health trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ health tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
health (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ health |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
health tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ health trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ health tiếng Anh nghĩa là gì.
health /’hi:liɳ/
* danh từ
– sức khoẻ
– sự lành mạnh
– thể chất
=good health+ thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt
=bad health+ thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém
=to be broken in health+ thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược
– cốc rượu chúc sức khoẻ
=to drink somebody’s health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai
– y tế
=the Ministry of Health+ bộ y tế
=officer of health+ cán bộ y tế
Thuật ngữ liên quan tới health
Tóm lại nội dung ý nghĩa của health trong tiếng Anh
health có nghĩa là: health /’hi:liɳ/* danh từ- sức khoẻ- sự lành mạnh- thể chất=good health+ thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt=bad health+ thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém=to be broken in health+ thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược- cốc rượu chúc sức khoẻ=to drink somebody’s health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai- y tế=the Ministry of Health+ bộ y tế=officer of health+ cán bộ y tế
Đây là cách dùng health tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ health tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
health /’hi:liɳ/* danh từ- sức khoẻ- sự lành mạnh- thể chất=good health+ thể chất khoẻ mạnh tiếng Anh là gì?
sức khoẻ tốt=bad health+ thể chất yếu đuối tiếng Anh là gì?
sức khoẻ kém=to be broken in health+ thể chất suy nhược tiếng Anh là gì?
sức khoẻ suy nhược- cốc rượu chúc sức khoẻ=to drink somebody’s health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai- y tế=the Ministry of Health+ bộ y tế=officer of health+ cán bộ y tế