* danh từ
– (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu)
* danh từ
– (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch
* danh từ
– (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch)
* danh từ
– tàu bảo vệ cảng
* danh từ
– tàu bệnh viện
* danh từ
– tàu chiến đóng bí mật
* danh từ
– thuyền máy
-boat) /’kju:bout/ (q-ship) /’kju:ʃip/
* danh từ
– tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
* danh từ
– tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
* danh từ
– (hàng hải) tàu huấn luyện
* danh từ
– bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)
* danh từ
– người phá tàu cũ
* danh từ
– người buôn bán và bảo hiểm tàu
* danh từ
– người cung cấp các thứ trang bị cho tàu thuỷ
* danh từ
– (y học) bệnh sốt phát ban
* danh từ
– đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền)
* danh từ
– (động vật học) con hà
* danh từ
– sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu
– tàu (của một nước, ở một hải cảng)
– thương thuyền; hàng hải
* danh từ
– tàu buôn nô lệ
* danh từ, số nhiều không đổi
– tàu vũ trụ
* danh từ
– tàu lương thực, tàu hậu cần
* danh từ
– tàu chở dầu; tàu chở nước
* danh từ
– tàu huấn luyện
* ngoại động từ
– chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách)
* danh từ
– chiếc tàu chiến chính
* danh từ
– tàu huấn luyện pháo thủ
* danh từ
– chức vụ cô giáo
– địa vị bà chủ
* danh từ
– xem packet-boat
pump-ship
* nội động từ
– (thông tục) đi đái, đi tiểu
* danh từ
– (thông tục) sự đi đái, đi tiểu
* danh từ
– cậu bé phục vụ trên tàu thủy