half tiếng Anh là gì?

Related Articles

half tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng half trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ half tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm half tiếng Anh

half

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ half

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

half tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ half trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ half tiếng Anh nghĩa là gì.

half /hɑ:f/

* danh từ, số nhiều halves

– (một) nửa, phân chia đôi

=half an hour+ nửa giờ

=to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi

– nửa giờ, ba mươi phút

=half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi

– phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)

=the larger half+ phần to lớn

=he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó

– học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)

!one’s better half

– vợ

!to cry halves

– (xem) cry

!to do something by halves

– làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn

!to go halves with someone in something

– chia sẻ một nửa cái gì với ai

!too clever by half

-(mỉa mai) quá ư là thông minh

* tính từ

– nửa

=a half share+ phần nửa

=half the men+ nửa số người

=half your time+ nửa thời gian của anh

!the first blow (stroke) is half the battle

!a good beginning is half the battle

– bắt đầu tốt là xong một nửa công việc

* phó từ

– nửa, dơ dở, phần nửa

=half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười

=to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ

– được, kha khá, gần như

=half dead+ gần chết

=it is not half enough+ thế chưa đủ

!half as much (many) again

– nhiều gấp rưỡi

!not half

– (thông tục) không một chút nào

=he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt

– (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm

=he didn’t half swear+ hắn thề thốt rất ghê

Thuật ngữ liên quan tới half

Tóm lại nội dung ý nghĩa của half trong tiếng Anh

half có nghĩa là: half /hɑ:f/* danh từ, số nhiều halves- (một) nửa, phân chia đôi=half an hour+ nửa giờ=to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi- nửa giờ, ba mươi phút=half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi- phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)=the larger half+ phần to lớn=he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó- học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)!one’s better half- vợ!to cry halves- (xem) cry!to do something by halves- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn!to go halves with someone in something- chia sẻ một nửa cái gì với ai!too clever by half-(mỉa mai) quá ư là thông minh* tính từ- nửa=a half share+ phần nửa=half the men+ nửa số người=half your time+ nửa thời gian của anh!the first blow (stroke) is half the battle!a good beginning is half the battle- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc* phó từ- nửa, dơ dở, phần nửa=half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười=to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ- được, kha khá, gần như=half dead+ gần chết=it is not half enough+ thế chưa đủ!half as much (many) again- nhiều gấp rưỡi!not half- (thông tục) không một chút nào=he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt- (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm=he didn’t half swear+ hắn thề thốt rất ghê

Đây là cách dùng half tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ half tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

half /hɑ:f/* danh từ tiếng Anh là gì?

số nhiều halves- (một) nửa tiếng Anh là gì?

phân chia đôi=half an hour+ nửa giờ=to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi- nửa giờ tiếng Anh là gì?

ba mươi phút=half past two+ 2 giờ 30 phút tiếng Anh là gì?

2 giờ rưỡi- phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)=the larger half+ phần to lớn=he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó- học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)!one’s better half- vợ!to cry halves- (xem) cry!to do something by halves- làm cái gì nửa vời tiếng Anh là gì?

làm cái gì không đến nơi đến chốn!to go halves with someone in something- chia sẻ một nửa cái gì với ai!too clever by half-(mỉa mai) quá ư là thông minh* tính từ- nửa=a half share+ phần nửa=half the men+ nửa số người=half your time+ nửa thời gian của anh!the first blow (stroke) is half the battle!a good beginning is half the battle- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc* phó từ- nửa tiếng Anh là gì?

dơ dở tiếng Anh là gì?

phần nửa=half crying tiếng Anh là gì?

half laughing+ nửa khóc nửa cười tiếng Anh là gì?

dở khóc dở cười=to be half awake+ nửa thức tiếng Anh là gì?

nửa ngủ- được tiếng Anh là gì?

kha khá tiếng Anh là gì?

gần như=half dead+ gần chết=it is not half enough+ thế chưa đủ!half as much (many) again- nhiều gấp rưỡi!not half- (thông tục) không một chút nào=he is not half bad tiếng Anh là gì?

he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào tiếng Anh là gì?

anh ta là một người tốt- (từ lóng) rất tiếng Anh là gì?

hết sức tiếng Anh là gì?

vô cùng tiếng Anh là gì?

làm=he didn’t half swear+ hắn thề thốt rất ghê

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories