grants tiếng Anh là gì?

Related Articles

grants tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grants trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ grants tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm grants tiếng Anh

grants

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grants

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

grants tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grants trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grants tiếng Anh nghĩa là gì.

Grant

– (Econ) Trợ cấp.

+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.grant /grɑ:nt/

* danh từ

– sự cho, sự ban cho, sự cấp cho

– trợ cấp

=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai

– sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền…)

– (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước

!capitation

– tiền trợ cấp

* ngoại động từ

– cho, ban (ơn), cấp

=to grant a favour+ gia ơn, ban ơn

=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì

– thừa nhận, công nhận, cho là

=to take for granted+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên

– nhượng (của cải, quyền…)

Thuật ngữ liên quan tới grants

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grants trong tiếng Anh

grants có nghĩa là: Grant- (Econ) Trợ cấp.+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.grant /grɑ:nt/* danh từ- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho- trợ cấp=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền…)- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước!capitation- tiền trợ cấp* ngoại động từ- cho, ban (ơn), cấp=to grant a favour+ gia ơn, ban ơn=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì- thừa nhận, công nhận, cho là=to take for granted+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên- nhượng (của cải, quyền…)

Đây là cách dùng grants tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grants tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Grant- (Econ) Trợ cấp.+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó tiếng Anh là gì?

nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều.grant /grɑ:nt/* danh từ- sự cho tiếng Anh là gì?

sự ban cho tiếng Anh là gì?

sự cấp cho- trợ cấp=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai- sự nhượng tiếng Anh là gì?

sự nhường lại (của cải tiếng Anh là gì?

quyền…)- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước!capitation- tiền trợ cấp* ngoại động từ- cho tiếng Anh là gì?

ban (ơn) tiếng Anh là gì?

cấp=to grant a favour+ gia ơn tiếng Anh là gì?

ban ơn=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì- thừa nhận tiếng Anh là gì?

công nhận tiếng Anh là gì?

cho là=to take for granted+ cho là dĩ nhiên tiếng Anh là gì?

cho là điều tất nhiên- nhượng (của cải tiếng Anh là gì?

quyền…)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories