glove trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

My cell phone’s in your glove-box.

Điện thoại của tôi ở trong ngăn trên oto.

OpenSubtitles2018. v3

Just found this in the glove compartment.

Vừa tìm thấy trong ngăn để găng tay.

OpenSubtitles2018. v3

Ferris, get me a glove.

Ferris, đưa tôi bao tay..

OpenSubtitles2018. v3

We’re wearing shoes, hats, gloves, skullcaps, sunglasses, and we are ready.

Chúng tôi mang giày, mũ, găng tay, băng trùm đầu, kính râm, và chúng tôi sẵn sàng.

OpenSubtitles2018. v3

Open the glove box.

Mở ngăn đựng găng tay ra.

OpenSubtitles2018. v3

It was one of those perfumed gloves that lovers like to snatch from a pretty hand.

Đó là một chiếc găng sức nước hoa thơm phức mà các tình lang thích rút ra khỏi một bàn tay xinh đẹp.

Literature

So if you want to help an injured bird, wear gloves and wash your hands afterward.

Vì vậy, nếu muốn giúp một con chim bị thương, bạn nên mang găng và sau đó phải rửa tay.

jw2019

Fritz was beaten for being thrown off a bolting horse and wearing gloves in cold weather.

Fritz từng bị đánh vì ngã ngựa và đeo tất tay khi trời lạnh.

WikiMatrix

Why do you go around with your hands covered by gloves?

Tại sao ông luôn luôn đeo găng tay?

OpenSubtitles2018. v3

Search warrant, gloves

Giấy khám xét, găng tay

OpenSubtitles2018. v3

Everybody got gloves?

Đeo găng hết chưa?

OpenSubtitles2018. v3

They wore fur gloves and boots and burned seal blubber to keep warm.

Họ đeo găng tay, giầy lông và đốt mỡ hải cẩu để giữ ấm.

OpenSubtitles2018. v3

If a lady passed unescorted, she would leave behind a glove or scarf, to be rescued and returned to her by a future knight who passed that way.

Nếu như một người phụ nữ đi qua điểm đó nhưng không có ai hộ tống, cô ấy phải để lại một chiếc găng tay hay khăn quàng cổ, để mà được đoạt lại và trả cho cô sau đó bởi một kị sĩ bất kì đi qua điểm đó.

WikiMatrix

Another study found that 28% of men and 11% of women reported fetishistic arousal (including feet, fabrics, and objects “like shoes, gloves, or plush toys”).

Một nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng 28% nam giới và 11% phụ nữ cho biết rằng có kích thích tình dục với các đồ vật (bao gồm cả chân, vải, và các đối tượng “như giày, găng tay, hoặc đồ chơi sang trọng”).

WikiMatrix

Then each said something like, “We buy all these different kinds of gloves?”

Sau đó, họ hỏi điều gì đó đại thể như là “Chúng ta đã mua tất cả các loại găng tay này sao?”

Literature

Go around and see if there’s any aspirins in that glove box.

Hãy nhìn xem có viên aspirin nào không.

OpenSubtitles2018. v3

Now I’m all worn in like an old glove.

Giờ thì tôi có đầy đủ kinh nghiệm rồi.

OpenSubtitles2018. v3

He was also one of three nominees for the Golden Glove Award, losing out to Manuel Neuer of Germany.

Anh cũng là một trong những ứng cử viên cho giải thưởng Găng tay vàng, nhưng đã thua trong việc giành giải thưởng này với Manuel Neuer của Đức.

WikiMatrix

We can’t wear kid gloves around something with powers of that magnitude.

Chúng ta không thể nhẹ tay ở cạnh Một thứ với sức mạnh như vậy.

OpenSubtitles2018. v3

Suddenly the stranger raised his gloved hands clenched, stamped his foot, and said,

Đột nhiên người lạ giơ tay đeo găng của ông nắm chặt, đóng dấu chân của mình, và nói,

QED

No town- bred dandy will compare with a country- bred one — I mean a downright bumpkin dandy — a fellow that, in the dog – days, will mow his two acres in buckskin gloves for fear of tanning his hands.

Không dandy thị trấn lai sẽ so sánh với một quốc gia lai – có nghĩa là một hết sức người chậm chạp dandy – một thành viên, trong những ngày con chó, sẽ cắt hai người mẫu trong da hoẳng thuộc găng tay vì sợ thuộc da tay của mình.

QED

Surgeons lack basic supplies and must re-use latex gloves.

Bác sĩ phẫu thuật ở Cuba bị thiếu những dụng cụ phẫu thuật cơ bản và thậm chí còn phải tái sử dụng găng tay cao su.

WikiMatrix

You can attach the pictures to the glove using Velcro, tape, glue, safety pins, snaps, or string.

Các anh chị em có thể dán các bức hình lên trên cái găng tay bằng cách dùng Velcro, băng keo, hồ dán, kim băng, ghim hoặc sợi dây.

LDS

We tried insulated gloves, but she shattered right through them.

Chúng tôi đã thử găng tay bảo vệ, Nhưng cô ta làm vỡ tan được.

OpenSubtitles2018. v3

Here’s to taking the gloves off.

Cùng nâng ly vì rửa tay gác kiếm.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories