gậy bóng chày trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Một tối cậu trở về nhà, bị vợ phang bằng gậy bóng chày.

You get home one night, your wife hits you with a baseball bat.

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ đã từng dùng 1 cây gậy bóng chày.

The man who used to have the bat.

OpenSubtitles2018. v3

và JT có thể lại đứng trước mặt tôi với một cây gậy bóng chày.

Yeah, and JT might come at me with a bat again.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng giờ ông ấy lại giống như bị gậy bóng chày đánh vào cổ.

Now it looks like somebody took a baseball bat to his neck.

OpenSubtitles2018. v3

“Bố con bị đánh bằng chiếc gậy bóng chày của nhà mình!”

“He’s been hit with our own baseball bat!”

Literature

Với 1 cây gậy bóng chày.

With a baseball bat.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ đập cái đầu chúng vỡ toác ra bằng cái gậy bóng chày.

I’m cracking your head open with a baseball bat.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ, ngoài lớp của tôi, tôi đã tìm thấy gậy bóng chày quán quân năm 1972 trong thùng rác.

Now, outside my class, I found our school’s 1971 championship bat in the trash can.

OpenSubtitles2018. v3

Đánh họ tới chết bằng một cây gậy bóng chày.

Beat them to death with a baseball bat.

OpenSubtitles2018. v3

Xác cô ấy được tìm thấy trong rừng, bị đánh đến chết bằng gậy bóng chày.

Her body was found in the woods, beaten to death with a baseball bat.

OpenSubtitles2018. v3

Em có thấy cái gậy bóng chày của Joey không?

Have you seen Joey’s bat?

OpenSubtitles2018. v3

và cũng không có nhu cầu mua gậy bóng chày!

And we don’t wanna buy your bat!

OpenSubtitles2018. v3

Mang theo gạch và gậy bóng chày rồi khuyên giải chúng.

Get some bricks and baseball bats and explain things to’em.

OpenSubtitles2018. v3

Dùng gậy bóng chày hay thứ gì đó.

You have a baseball bat or something.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi được dùng gậy bóng chày.

I get a baseball bat.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đập vào mặt cô ta với cây gậy bóng chày.

You ever hit the girl right in the face with a baseball bat?

OpenSubtitles2018. v3

Cái thằng… cái thằng tẩn những chàng trai của tôi bằng một cái gậy bóng chày

The one that beats my boys with a bat!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi thường dùng dao và gậy bóng chày tấn công một đám đông 20 người hoặc hơn

We would use knives and baseball bats to attack a crowd of 20 or more people

jw2019

Thẩm phán Roberts nhận ra việc khắc gậy bóng chày từ cái cây.

Justice Roberts distinguished it from carving a baseball bat from a tree.

ted2019

Chúng tôi thường dùng dao và gậy bóng chày tấn công một đám đông 20 người hoặc hơn.

We would use knives and baseball bats to attack a crowd of 20 or more people.

jw2019

Thế là tôi phải thủ theo cây gậy bóng chày của mình rồi.

I wouldn’t advise it .

QED

Ông đánh 1 người bằng gậy bóng chày, cậu ta sẽ thừa nhận nhiều việc.

You beat a guy with a baseball bat, he’s going to admit to a lot of things.

OpenSubtitles2018. v3

Bằng gậy bóng chày, nên…

With a baseball bat, so…

OpenSubtitles2018. v3

Bọn em tưởng sẽ hài hước khi vứt gậy bóng chày và mở máy tính với phim khiêu dâm.

We thought it’d be funny to throw out the bat and put the computer in with porn.

OpenSubtitles2018. v3

Ông khép cửa, đứng ngoài sân với cây gậy bóng chày, tự nhủ: phải nghĩ ra cách nào thật êm thấm.

Closed the door and found himself standing in his front yard with a baseball bat and these words: find a quiet way .

Literature

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories