“gauge” là gì? Nghĩa của từ gauge trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

[ geidʒ ] danh từ

o   cỡ; calip; định cỡ

o   xem gage

o   dụng cụ đo, cái cỡ, calip; áp kế; sự đánh giá

§   air (pressure) gauge : áp kế khí

§   Birmingham wire gauge : dung cụ đo đường kính dây kim loại kiểu Birmingham

§   blast gauge : đồng hồ đo lượng hút gió

§   consistency gauge : dụng cụ đo độ quánh

§   crusher gauge : dụng cụ đo lực nghiền

§   depth gauge : dụng cụ đo độ sâu

§   diaphragm pressure gauge : áp kế màng

§   draff gauge : áp kế thông gió, thông kế

§   end gauge : dụng cụ đo đầu mút

§   evaporation gauge : đồng hồ đo độ bốc hơi

§   flow gauge : lưu lượng kế, đồng hồ đo nước

§   height gauge : áp kế độ cao

§   hydrostatic gauge : áp kế thủy tinh

§   loading gauge : dụng cụ đo sức tải

§   master gauge : áp kế chính

§   micrometer (caliper) gauge : panme

§   micrometer depth gauge : micromet đo chiều sâu

§   oil pressure gauge : áp kế dầu

§   oil sump gauge : thước đo dầu trong cacte

§   petrol gauge : đồng hồ chỉ xăng

§   pressure gauge : áp kế

§   remote tank reading gauge : áp kế thùng chứa có độ đọc từ xa

§   sight gauge : kính ngắm, dụng cụ quan trắc

§   slide gauge : thước kẹp

§   steam gauge : áp kế

§   test gauge : áp kế mẫu

§   torque gauge : áp kế momen quay

§   volumetric gauge : dụng cụ đo thể tích

§   wind gauge : thước đo gió, phong tốc kế

§   gauge bob : quả dọi đo

§   gauge cutters : răng cắt trên mũi khoan

§   gauge hatch : cửa đo

§   gauge height : chiều cao đo

§   gauge hole : giếng đồng đường kính

§   gauge line : tuyến đo

§   gauge line paste : chất đổi màu để đo

§   gauge location factor : hệ số định vị độ cao

§   gauge platform : sàn đo

Sàn bằng thép chạy dọc theo phần đỉnh thùng chứa để cho công nhân đứng đo chiều cao và thể tích dầu chứa trong thùng.

§   gauge point : điểm đo

§   gauge pressure : áp suất áp kế

§   gauge reamers : dụng cụ doa vách giếng

§   gauge ring : vòng đo

§   gauge rod : thước đo dầu

§   gauge section : vòng răng ngoài chóp xoay

§   gauge surface : mặt răng cắt

§   gauge table : bảng đo

§   gauge tank : thùng đo

§   gauge tape : thước cuộn

§   gauge ticket : phiếu đo

§   gauge wear : sự mòn mũi khoan

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories