gate tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gate trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ gate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
gate
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ gate
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
gate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gate tiếng Anh nghĩa là gì.
gate /geit/
* danh từ
– cổng
– số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao…)
– tiền mua vé (trận đấu thể thao…) ((cũng) gate-money)
– cửa đập, cửa cống
– hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế…)
– đèo, hẽm núi
– (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
!to get the gate
– bị đuổi ra
!to give somebody the gate
– đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
!to open the gate for (to) somebody
– mở đường cho ai* ngoại động từ
– phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)gate
– (Tech) cổng, cửa [TN]; cực cổng/cửa [TN], cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xunggate
– (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở
– add g. van cộng
– and g. lược đồ “và”
– diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt
– time g. bộ chọn thời gian
– zero g. van thiết bị số không
Thuật ngữ liên quan tới gate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gate trong tiếng Anh
gate có nghĩa là: gate /geit/* danh từ- cổng- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao…)- tiền mua vé (trận đấu thể thao…) ((cũng) gate-money)- cửa đập, cửa cống- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế…)- đèo, hẽm núi- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van!to get the gate- bị đuổi ra!to give somebody the gate- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc!to open the gate for (to) somebody- mở đường cho ai* ngoại động từ- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)gate- (Tech) cổng, cửa [TN]; cực cổng/cửa [TN], cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xunggate- (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở- add g. van cộng- and g. lược đồ “và”- diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt- time g. bộ chọn thời gian- zero g. van thiết bị số không
Đây là cách dùng gate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
gate /geit/* danh từ- cổng- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao…)- tiền mua vé (trận đấu thể thao…) ((cũng) gate-money)- cửa đập tiếng Anh là gì?
cửa cống- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái tiếng Anh là gì?
trạm thu thuế…)- đèo tiếng Anh là gì?
hẽm núi- (kỹ thuật) tấm ván che tiếng Anh là gì?
ván chân tiếng Anh là gì?
cửa van!to get the gate- bị đuổi ra!to give somebody the gate- đuổi ra tiếng Anh là gì?
tống cổ ra tiếng Anh là gì?
cho thôi việc!to open the gate for (to) somebody- mở đường cho ai* ngoại động từ- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)gate- (Tech) cổng tiếng Anh là gì?
cửa [TN] tiếng Anh là gì?
cực cổng/cửa [TN] tiếng Anh là gì?
cực lưới (đèn tinh thể trường) tiếng Anh là gì?
tiếng Anh là gì?
cổng điều khiển tiếng Anh là gì?
xunggate- (máy tính) sơ đồ trùng tiếng Anh là gì?
van tiếng Anh là gì?
xuppap tiếng Anh là gì?
xung mở- add g. van cộng- and g. lược đồ “và”- diode g. ống điôt tiếng Anh là gì?
sơ đồ trùng điôt- time g. bộ chọn thời gian- zero g. van thiết bị số không