funny tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng funny trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ funny tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
funny (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ funny |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
funny tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ funny trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ funny tiếng Anh nghĩa là gì.
funny /’fʌni/
* tính từ
– buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
– là lạ, khang khác
=there’s something funny about this affair+ có một cái gì là lạ trong việc bày* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
– (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
– (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui* danh từ
– thuyền một người chèo
Thuật ngữ liên quan tới funny
Tóm lại nội dung ý nghĩa của funny trong tiếng Anh
funny có nghĩa là: funny /’fʌni/* tính từ- buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài- là lạ, khang khác=there’s something funny about this affair+ có một cái gì là lạ trong việc bày* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)- (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài- (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui* danh từ- thuyền một người chèo
Đây là cách dùng funny tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ funny tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
funny /’fʌni/* tính từ- buồn cười tiếng Anh là gì?
ngồ ngộ tiếng Anh là gì?
khôi hài- là lạ tiếng Anh là gì?
khang khác=there’s something funny about this affair+ có một cái gì là lạ trong việc bày* danh từ tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ)- (thông tục) lời nói buồn cười tiếng Anh là gì?
câu chuyện khôi hài- (số nhiều) tập tranh khôi hài tiếng Anh là gì?
tập tranh vui* danh từ- thuyền một người chèo