Thông tin thuật ngữ foyer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt
foyer
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ foyer
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
foyer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ foyer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foyer tiếng Pháp nghĩa là gì.
foyer
danh từ giống đực
bếp, lò; lò lửa
éteindre le foyer+ tắt bếp, tắt lò
nhà, hộ, gia đình
Fonder un foyer+ lập gia đình
trung tâm, ổ
Foyer de la rebellion+ trung tâm cuộc phiến loạn
Foyer d′une épidémie+ ổ dịch
hội quán, cư xá
Foyer d′étudiants+ hội quán sinh viên
(sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên
(vật lý học; toán học) tiêu điểm
Foyer d′une lentille+ tiêu điểm của thấu kính
Foyer d′une courbe+ tiêu điểm của đường cong
(số nhiều) quê hương, sinh quán
Rentrer dans ses foyers+ trở về quê hươngfoyer
danh từ giống đực
bếp, lò; lò lửa
éteindre le foyer+ tắt bếp, tắt lò
nhà, hộ, gia đình
Fonder un foyer+ lập gia đình
trung tâm, ổ
Foyer de la rebellion+ trung tâm cuộc phiến loạn
Foyer d′une épidémie+ ổ dịch
hội quán, cư xá
Foyer d′étudiants+ hội quán sinh viên
(sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên
(vật lý học; toán học) tiêu điểm
Foyer d′une lentille+ tiêu điểm của thấu kính
Foyer d′une courbe+ tiêu điểm của đường cong
(số nhiều) quê hương, sinh quán
Rentrer dans ses foyers+ trở về quê hương
Tóm lại nội dung ý nghĩa của foyer trong tiếng Pháp
foyer. danh từ giống đực. bếp, lò; lò lửa. éteindre le foyer+ tắt bếp, tắt lò. nhà, hộ, gia đình. Fonder un foyer+ lập gia đình. trung tâm, ổ. Foyer de la rebellion+ trung tâm cuộc phiến loạn. Foyer d′une épidémie+ ổ dịch. hội quán, cư xá. Foyer d′étudiants+ hội quán sinh viên. (sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên. (vật lý học; toán học) tiêu điểm. Foyer d′une lentille+ tiêu điểm của thấu kính. Foyer d′une courbe+ tiêu điểm của đường cong. (số nhiều) quê hương, sinh quán. Rentrer dans ses foyers+ trở về quê hương.. foyer. danh từ giống đực. bếp, lò; lò lửa. éteindre le foyer+ tắt bếp, tắt lò. nhà, hộ, gia đình. Fonder un foyer+ lập gia đình. trung tâm, ổ. Foyer de la rebellion+ trung tâm cuộc phiến loạn. Foyer d′une épidémie+ ổ dịch. hội quán, cư xá. Foyer d′étudiants+ hội quán sinh viên. (sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên. (vật lý học; toán học) tiêu điểm. Foyer d′une lentille+ tiêu điểm của thấu kính. Foyer d′une courbe+ tiêu điểm của đường cong. (số nhiều) quê hương, sinh quán. Rentrer dans ses foyers+ trở về quê hương.
Đây là cách dùng foyer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foyer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.