flat tire trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Sadly, he ended up in an unfamiliar area with a flat tire.

Buồn thay, anh ta dừng ở khu vực lạ với 1 bánh xe xì hơi.

OpenSubtitles2018. v3

But it wasn’t flat tires or the bus—it was a powerful earthquake!

Nhưng đó không phải là bánh xe bị nổ lốp hoặc xe buýt—mà là một trận động đất mạnh!

LDS

Well, before or after the flat tire?

Trước hay sau khi nổ bánh xe?

OpenSubtitles2018. v3

It’s a flat tire.

Đó là bánh xe xì hơi.

OpenSubtitles2018. v3

Then the motorcycle had a flat tire.

Thế rồi chiếc xe mô tô bị xì lốp.

jw2019

Then the car shook more and more, and I thought, “I must have four flat tires!”

Rồi chiếc xe càng lắc mạnh hơn nữa, và tôi nghĩ: “Chắc hẳn tôi có bốn bánh xe bị nổ lốp!”

LDS

At that moment I felt the car shake and thought, “I must have a flat tire.”

Vào lúc đó, tôi cảm thấy chiếc xe lắc mạnh và nghĩ: “Chắc hẳn tôi bị nổ lốp bánh xe.”

LDS

In the afternoon, we encountered a car stranded on the roadside with a flat tire.

Vào buổi trưa, chúng tôi gặp một chiếc xe hơi bị bỏ lại bên đường với một bánh xe bị xẹp.

LDS

Got a flat tire.

Bị bể vỏ.

OpenSubtitles2018. v3

Slow leaks in the sanctifying dimension of marriage often cause marriages to become flat tires.

Những vấn đề nhỏ nhặt trong khía cạnh thuộc linh của hôn nhân thường có thể khiến cho hôn nhân thất bại.

LDS

You don’t rob a bank when the getaway car has a flat tire.

Anh không cướp nhà băng khi chiếc xe tẩu thoát của anh bị xì lốp.

OpenSubtitles2018. v3

After repairing a flat tire, I continued another 15 miles [24 km] to Záhor.

Sau khi vá bánh xe xẹp, tôi đạp xe 24 kilômét nữa mới đến Záhor.

jw2019

It has a flat tire.

Nhìn có vẻ như anh ta bị nổ lốp.

OpenSubtitles2018. v3

Said he had a flat tire, but the way he carried on I imagine this is false.

Ảnh nói là bị bể vỏ xe nhưng theo cách nói của ảnh, tôi nghĩ điều đó không đúng.

OpenSubtitles2018. v3

He said we had a flat tire.

Hắn ta nói ta bể lốp xe.

OpenSubtitles2018. v3

Hey, Ray, these guys have got a flat tire.

Ray, họ bể lốp xe rồi.

OpenSubtitles2018. v3

Can anyone fix a flat tire?

Có ai hoàn toàn có thể vá cái lốp xẹp này không ?

Tatoeba-2020. 08

“Go help people fix their flat tires even though you know the dinner line is going to get longer.”

“Giúp mọi người sửa xe bị xẹp lốp dù cho bạn biết rằng hàng người xếp hàng để ăn tối sẽ dài hơn đấy.”

ted2019

Five years later, on March 7, 1957, Mom and Dad were driving to the Kingdom Hall when they had a flat tire.

Năm năm sau, vào ngày 7-3-1957, cha mẹ tôi đang trên đường đến Phòng Nước Trời thì xe bị thủng lốp.

jw2019

I stayed close to my mother, learning to manage the money we had, do the shopping, change flat tires, cook, sew, and preach.

Tôi gần gũi mẹ, học cách quản lý tiền bạc chúng tôi có, đi mua sắm, thay lốp xe, nấu ăn, may vá, và đi rao giảng.

jw2019

If they drive a car, can your children safely carry out simple maintenance, such as changing a fuse, the oil, or a flat tire?

Nếu được phép lái xe, con có biết những thao tác bảo trì đơn giản như thay nhớt, bu-gi hoặc bánh xe không?

jw2019

Pretty sure, when he was a prisoner in Iraq… he never thought he’d have to deal… with something so humdrum as a flat tire again.

Chắc chắn là khi anh ấy là tù nhân ở I-rắc, anh ấy không bao giờ nghĩ sẽ gặp phải chuyện phiền phức với việc lại bị xịt lốp xe.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories