film – Wiktionary tiếng Việt

Related Articles

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɪlm//ˈfɪ.ləm/miền Đông Bắc Anh)

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên của film

  • eng film
    • enm filme
      • ang filmen ( màng ; sợi nhỏ )
        • gem-proto *filminją
          • ine-proto *pélno-mo ( màng )
            • ine-proto *pel-

              (che; da)

Danh từ[sửa]

film (số nhiều films)

Đồng nghĩa[sửa]

phim

Từ dẫn xuất[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

film

  1. Phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng.
  2. Che đi, làm mờ đi.
  3. Quay thành phim.
    to film one of Shakespeare’s plays — quay một trong những vở kịch của Sếch-xpia thành phim

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

film

  1. Bị che đi, bị mờ đi.
  2. Quay thành phim.
    this play films well — kịch này quay thành phim rất hay

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách biến

Dạng bình thường

số ít

film

số nhiều

films

Dạng giảm nhẹ

số ít

filmpje

số nhiều

filmpjes

Danh từ[sửa]

film gđ (mạo từ de, số nhiều films, giảm nhẹ filmpje)

  1. Phim (cái liên tiếp của hình động ở trên một cái phim).
  2. Phim (chất dùng được để bắt giữ các hình ở trong cam-mê-ra).

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ[sửa]

film

  1. Phim.
    Rouleau de film — cuộn phim
    Film en noir et blanc — phim trắng đen
    Film en couleurs — phim màu
    Film panoramique et stéréophonique — phim nổi màn ảnh rộng
    Film stéréoscopique — phim hình nổi
    Film stéréophonique — phim âm nổi
    Film documentaire — phim tài liệu
    Film de vulgarisation scientifique — phim phổ biến khoa học
    Film de science-fiction — phim khoa học viễn tưởng
    Film d’actualités — phim thời sự
    Film d’enseignement — phim giảng dạy
    Film d’animation — phim hoạt hình
    Film de court métrage — phim ngắn
    Film de long métrage — phim dài
    Film radiographique — phim chụp X quang
    Film chirurgical — phim giải phẫu
    Film muet — phim câm
    Film sonore — phim có âm thanh
    Film télévisé — phim truyền hình
  2. Điện ảnh.
    Histoire du film français — lịch sử học nền điện ảnh Pháp
  3. Màng.
    Un film d’huile — một màng dầu
  4. (Nghĩa bóng) Sự diễn biến.
    Le film des événements de la semaine — sự diễn biến thời sự trong tuần

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít

Số nhiều

film

films

film gđ (số nhiều films hoặc filmes)

Đồng nghĩa[sửa]

  • película gc

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ[sửa]

film gđ kđ

Đồng nghĩa[sửa]

  • pellicola gc

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories