families tiếng Anh là gì?

Related Articles

families tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng families trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ families tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm families tiếng Anh

families

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ families

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

families tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ families trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ families tiếng Anh nghĩa là gì.

family /’fæmili/

* danh từ

– gia đình, gia quyến

=a large family+ gia đình đông con

– con cái trong gia đình

– dòng dõi, gia thế

=of family+ thuộc dòng dõi trâm anh

– chủng tộc

– (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ

!in a family way

– tự nhiên như người trong nhà

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang

!in the family way

– có mang

!happy family

– thú khác loại nhốt chung một chuồng

family

– họ, tập hợp, hệ thống

– f. of circles họ vòng tròn

– f. of ellipses họ elip

– f. of spirals họ đường xoắn ốc

– f. of straight lines họ đường thẳng

– f. of surfaces họ mặt

– cocompatible f. họ đối tương thích

– complete f. (đại số) họ đầy đủ

– confocal f. họ đồng tiêu

– normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích

– n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong

– one-parameter f. họ một tham số

Thuật ngữ liên quan tới families

Tóm lại nội dung ý nghĩa của families trong tiếng Anh

families có nghĩa là: family /’fæmili/* danh từ- gia đình, gia quyến=a large family+ gia đình đông con- con cái trong gia đình- dòng dõi, gia thế=of family+ thuộc dòng dõi trâm anh- chủng tộc- (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ!in a family way- tự nhiên như người trong nhà- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang!in the family way- có mang!happy family- thú khác loại nhốt chung một chuồngfamily- họ, tập hợp, hệ thống- f. of circles họ vòng tròn- f. of ellipses họ elip- f. of spirals họ đường xoắn ốc- f. of straight lines họ đường thẳng – f. of surfaces họ mặt- cocompatible f. họ đối tương thích- complete f. (đại số) họ đầy đủ- confocal f. họ đồng tiêu- normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích – n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong- one-parameter f. họ một tham số

Đây là cách dùng families tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ families tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

family /’fæmili/* danh từ- gia đình tiếng Anh là gì?

gia quyến=a large family+ gia đình đông con- con cái trong gia đình- dòng dõi tiếng Anh là gì?

gia thế=of family+ thuộc dòng dõi trâm anh- chủng tộc- (sinh vật học) tiếng Anh là gì?

(ngôn ngữ học) họ!in a family way- tự nhiên như người trong nhà- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) có mang!in the family way- có mang!happy family- thú khác loại nhốt chung một chuồngfamily- họ tiếng Anh là gì?

tập hợp tiếng Anh là gì?

hệ thống- f. of circles họ vòng tròn- f. of ellipses họ elip- f. of spirals họ đường xoắn ốc- f. of straight lines họ đường thẳng – f. of surfaces họ mặt- cocompatible f. họ đối tương thích- complete f. (đại số) họ đầy đủ- confocal f. họ đồng tiêu- normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích – n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong- one-parameter f. họ một tham số

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories