Đôi tai tiếng Anh là gì

Related Articles

Ý nghĩa của từ khóa: ears

English Vietnamese earsbị ;  chẳng ;  chủ đề về tai ;  cái lỗ tai ;  cái tai ;  có ;  căng tai ;  gié ;  hắn ;  là tai ;  lỗ tai ;  mà thề ;  nghe này ;  nghe nữa ;  nghe ;  nghe đây ;  nghe đó ;  nhé ;  những cái tai ;  những suy nghĩ ;  những đôi tai ;  nầy ;  tai lên đây ;  tai lại ;  tai lằng ;  tai mà ;  tai mắt lắm ;  tai người ;  tai những ;  tai ta ;  tai thì ;  tai ;  tai đi ;  thanh đẹp đẽ ;  thổ ;  tạo ;  vào ;  ý ;  đang ;  đôi tai ;  để tai ;  đối ;earschủ đề về tai ; cái lỗ tai ; cái tai ; có ; căng tai ; gié ; hắn ; là tai ; lỗ tai ; nghe nữa ; nghe ; nghe đây ; nghe đó ; nhé ; những cái tai ; những suy nghĩ ; những đôi tai ; tai lên đây ; tai lại ; tai lằng ; tai mà ; tai mắt lắm ; tai người ; tai những ; tai ta ; tai thì ; tai ; tai đi ; thanh đẹp đẽ ; thuật ; thổ ; tạo ; ý ; đôi tai ; đảm ; để tai ; đối ;

English Vietnamese dog’s ear* danh từ

– nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)

* ngoại động từ

– làm quăn (góc trang sách, trang vở)

dog-ear* danh từ

– nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)

* ngoại động từ

– làm quăn (góc trang sách, trang vở)

ear-ache* danh từ

– sự đau tai; bệnh đau tai

ear-drop-ring)

/’iəriɳ/

* danh từ

– hoa tai

ear-drops* danh từ

– thuốc nhỏ tai

ear-drum* danh từ

– (giải phẫu) màng tai

ear-hole* danh từ

– lỗ tai

ear-phone* danh từ

– ống nghe

ear-pick* danh từ

– cái lấy ráy tai

ear-ring-ring)

/’iəriɳ/

* danh từ

– hoa tai

ear-splitting* tính từ

– điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động…)

ear-tab* danh từ

– cái che tai (ở mũ)

ear-trumpet* danh từ

– ống nghe (của người nghễnh ngãng)

ear-wax* danh từ

– ráy tai

earing* danh từ

– (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)

long ears* danh từ

– sự ngu độn

prick-ears* danh từ

– tai vểnh

sea-ear* danh từ

– (động vật học) tai biển

cat’s-ear* danh từ

– (thực vật) cây cúc tai mèo

crop-ear* danh từ

– con ngựa bị cắt tai

ear-cap* danh từ

– cái che tai

ear-finger* danh từ

– ngón tay út

ear-flaps* danh từ

– cái che tai ở mũi

ear-lap* danh từ

– dái tai

ear-piece* danh từ

– bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe

– cái gọng kính

ear-plug* danh từ

– nút bịt lỗ tai

ear-witness* danh từ

– người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì

eared* tính từ

– có đôi tai đặc biệt

= big eared man+người có tai to

= golden eared corn+lúa mì bông vàng

earful* danh từ

– sự quở mắng, sự rầy la

earring- khuyên tai

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories