dog tiếng Anh là gì?

Related Articles

dog tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dog trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ dog tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dog tiếng Anh

dog

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dog

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

dog tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dog trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dog tiếng Anh nghĩa là gì.

dog /dɔg/

* danh từ

– chó

– chó săn

– chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)

– kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn

– gã, thằng cha

=a sly dog+ thằng cha vận đỏ

=Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang

=Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang

– (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)

– (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm

– mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)

– (như) dogfish

!to be a dog in the manger

– như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến

!to die a dog’s death

!to die like a dog

– chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó

!dog and war

– những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh

!every dog has his day

– ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời

!to give a dog an ill name and hang him

– muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi

!to go to the dogs

– thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))

– sa đoạ

!to help a lame dog over stile

– giúp đỡ ai trong lúc khó khăn

!to leaf a dog’s life

– sống một cuộc đời khổ như chó

!to lead someone a dog’s life

– bắt ai sống một cuộc đời khổ cực

!let sleeping dogs lie

– (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi

!love me love my dog

– yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi

!not even a dog’s chance

– không có chút may mắn nào

!not to have a word to throw at the dog

– lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời

!to put on dog

– (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng

!it rains cats and dogs

– (xem) rain

!to take a hair of the dog that big you

– (xem) hair

!to throw to the dogs

– vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)

* ngoại động từ

– theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)

=to dog someone’s footsteps+ bám sát ai

– (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

Thuật ngữ liên quan tới dog

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dog trong tiếng Anh

dog có nghĩa là: dog /dɔg/* danh từ- chó- chó săn- chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)- kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn- gã, thằng cha=a sly dog+ thằng cha vận đỏ=Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang=Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang- (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)- (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm- mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)- (như) dogfish!to be a dog in the manger- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến!to die a dog’s death!to die like a dog- chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó!dog and war- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh!every dog has his day- ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời!to give a dog an ill name and hang him- muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi!to go to the dogs- thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))- sa đoạ!to help a lame dog over stile- giúp đỡ ai trong lúc khó khăn!to leaf a dog’s life- sống một cuộc đời khổ như chó!to lead someone a dog’s life- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực!let sleeping dogs lie- (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi!love me love my dog- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi!not even a dog’s chance- không có chút may mắn nào!not to have a word to throw at the dog- lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời!to put on dog- (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng!it rains cats and dogs- (xem) rain!to take a hair of the dog that big you- (xem) hair!to throw to the dogs- vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)* ngoại động từ- theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)=to dog someone’s footsteps+ bám sát ai- (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

Đây là cách dùng dog tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dog tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dog /dɔg/* danh từ- chó- chó săn- chó đực tiếng Anh là gì?

chó sói đực ((cũng) dog wolf) tiếng Anh là gì?

cáo đực ((cũng) dog fox)- kẻ đê tiện tiếng Anh là gì?

kẻ đáng khinh tiếng Anh là gì?

đồ chó má tiếng Anh là gì?

kẻ cắn cẩu cục cằn- gã tiếng Anh là gì?

thằng cha=a sly dog+ thằng cha vận đỏ=Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang=Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang- (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)- (kỹ thuật) móng kìm tiếng Anh là gì?

cặp tiếng Anh là gì?

móc ngoạm tiếng Anh là gì?

gàu ngoạm- mống bão tiếng Anh là gì?

ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)- (như) dogfish!to be a dog in the manger- như chó già giữ xương tiếng Anh là gì?

ích kỷ tiếng Anh là gì?

không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến!to die a dog’s death!to die like a dog- chết khổ tiếng Anh là gì?

chết sở tiếng Anh là gì?

chết nhục nhã tiếng Anh là gì?

chết như một con chó!dog and war- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh!every dog has his day- ai rồi cũng có lúc gặp vận tiếng Anh là gì?

ai khó ba đời!to give a dog an ill name and hang him- muốn giết chó thì bảo là chó dại tiếng Anh là gì?

không ưa thì dưa có giòi!to go to the dogs- thất cơ lỡ vận tiếng Anh là gì?

khánh kiệt tiếng Anh là gì?

xuống dốc ((nghĩa bóng))- sa đoạ!to help a lame dog over stile- giúp đỡ ai trong lúc khó khăn!to leaf a dog’s life- sống một cuộc đời khổ như chó!to lead someone a dog’s life- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực!let sleeping dogs lie- (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm tiếng Anh là gì?

đừng bới cứt ra mà ngửi!love me love my dog- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi!not even a dog’s chance- không có chút may mắn nào!not to have a word to throw at the dog- lầm lì không mở miệng nói nửa lời tiếng Anh là gì?

kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời!to put on dog- (thông tục) làm bộ làm tịch tiếng Anh là gì?

làm ra vẻ ta đây tiếng Anh là gì?

làm ra vẻ ta đây quan trọng!it rains cats and dogs- (xem) rain!to take a hair of the dog that big you- (xem) hair!to throw to the dogs- vứt bỏ đi tiếng Anh là gì?

quẳng đi (cho chó)* ngoại động từ- theo nhùng nhằng tiếng Anh là gì?

theo sát gót tiếng Anh là gì?

bám sát (ai)=to dog someone’s footsteps+ bám sát ai- (kỹ thuật) kẹp bằng kìm tiếng Anh là gì?

cặp bằng móc ngoạm

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories