divider tiếng Anh là gì?

Related Articles

divider tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng divider trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ divider tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm divider tiếng Anh

divider

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ divider

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

divider tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divider trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divider tiếng Anh nghĩa là gì.

divider /di’vaidə/

* danh từ

– người chia

– máy phân, cái phân

=a power divider+ máy phân công suất

=a frequency divider+ máy phân tán

– (số nhiều) com-pa

divider

– (Tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm áp

divider

– (máy tính) bộ chia; số bị chia

– binary d. bộ chia nhị phân

– frequency d. bộ chia tần số

– potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu


Thuật ngữ liên quan tới divider

Tóm lại nội dung ý nghĩa của divider trong tiếng Anh

divider có nghĩa là: divider /di’vaidə/* danh từ- người chia- máy phân, cái phân=a power divider+ máy phân công suất=a frequency divider+ máy phân tán- (số nhiều) com-padivider- (Tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm ápdivider- (máy tính) bộ chia; số bị chia- binary d. bộ chia nhị phân- frequency d. bộ chia tần số- potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu

Đây là cách dùng divider tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divider tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

divider /di’vaidə/* danh từ- người chia- máy phân tiếng Anh là gì?

cái phân=a power divider+ máy phân công suất=a frequency divider+ máy phân tán- (số nhiều) com-padivider- (Tech) bộ phân (phối) tiếng Anh là gì?

bộ chia tiếng Anh là gì?

bộ trừ tiếng Anh là gì?

bộ phân áp tiếng Anh là gì?

bộ phân tần tiếng Anh là gì?

bộ giảm tốc tiếng Anh là gì?

bộ giảm ápdivider- (máy tính) bộ chia tiếng Anh là gì?

số bị chia- binary d. bộ chia nhị phân- frequency d. bộ chia tần số- potential d. tiếng Anh là gì?

voltage d. bộ chia bằng thế hiệu

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories