dismissed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dismissed trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ dismissed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dismissed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dismissedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
dismissed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dismissed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dismissed tiếng Anh nghĩa là gì.
dismiss /dis’mis/
* ngoại động từ
– giải tán (đám đông tụ tập, quân đội…)
=dismiss!+ giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập…)
– cho đi
– đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm…)
– gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ…)
– bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
– (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
– (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)* danh từ
– the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
Thuật ngữ liên quan tới dismissed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dismissed trong tiếng Anh
dismissed có nghĩa là: dismiss /dis’mis/* ngoại động từ- giải tán (đám đông tụ tập, quân đội…)=dismiss!+ giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập…)- cho đi- đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm…)- gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ…)- bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)- (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)- (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)* danh từ- the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
Đây là cách dùng dismissed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dismissed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
dismiss /dis’mis/* ngoại động từ- giải tán (đám đông tụ tập tiếng Anh là gì?
quân đội…)=dismiss!+ giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập…)- cho đi- đuổi ra tiếng Anh là gì?
thải hồi tiếng Anh là gì?
sa thải (người làm…)- gạt bỏ tiếng Anh là gì?
xua đuổi (ý nghĩ…)- bàn luận qua loa tiếng Anh là gì?
nêu lên qua loa (một vấn đề tiếng Anh là gì?
cốt để bỏ qua)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)- (pháp lý) bỏ không xét (một vụ) tiếng Anh là gì?
bác (đơn)* danh từ- the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)