diet tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng diet trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ diet tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
diet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dietBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
diet tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ diet tiếng Anh nghĩa là gì.
diet /’daiət/
* danh từ
– nghị viên (ở các nước khác nước Anh)
– hội nghị quốc tế
– ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày* danh từ
– đồ ăn thường ngày (của ai)
– (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
=to be on a diet+ ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
=to put someone on a diet+ bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
=a milk-free diet+ chế độ ăn kiêng sữa* ngoại động từ
– (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
Thuật ngữ liên quan tới diet
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diet trong tiếng Anh
diet có nghĩa là: diet /’daiət/* danh từ- nghị viên (ở các nước khác nước Anh)- hội nghị quốc tế- ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày* danh từ- đồ ăn thường ngày (của ai)- (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng=to be on a diet+ ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem=to put someone on a diet+ bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng=a milk-free diet+ chế độ ăn kiêng sữa* ngoại động từ- (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
Đây là cách dùng diet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
diet /’daiət/* danh từ- nghị viên (ở các nước khác nước Anh)- hội nghị quốc tế- ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày* danh từ- đồ ăn thường ngày (của ai)- (y học) chế độ ăn uống tiếng Anh là gì?
chế độ ăn kiêng=to be on a diet+ ăn uống theo chế độ tiếng Anh là gì?
ăn uống kiêng khem=to put someone on a diet+ bắt ai ăn uống theo chế độ tiếng Anh là gì?
bắt ai ăn kiêng=a milk-free diet+ chế độ ăn kiêng sữa* ngoại động từ- (y học) bắt ăn uống theo chế độ tiếng Anh là gì?
bắt ăn kiêng