demise tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng demise trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ demise tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
demise (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ demiseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
demise tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ demise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ demise tiếng Anh nghĩa là gì.
demise /di’maiz/
* danh từ
– (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất…)
– sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước…); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)
– sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa…)* ngoại động từ
– cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo…)
– để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước…) truyền lại (bằng cách thoái vị)
Thuật ngữ liên quan tới demise
Tóm lại nội dung ý nghĩa của demise trong tiếng Anh
demise có nghĩa là: demise /di’maiz/* danh từ- (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất…)- sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước…); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)- sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa…)* ngoại động từ- cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo…)- để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước…) truyền lại (bằng cách thoái vị)
Đây là cách dùng demise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ demise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
demise /di’maiz/* danh từ- (pháp lý) sự cho thuê tiếng Anh là gì?
sự cho mướn (miếng đất…)- sự để lại (bằng chúc thư) tiếng Anh là gì?
sự nhượng lại tiếng Anh là gì?
sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước…) tiếng Anh là gì?
sự truyền lại (bằng cách thoái vị)- sự chết tiếng Anh là gì?
sự qua đời tiếng Anh là gì?
sự băng hà (của vua chúa…)* ngoại động từ- cho thuê tiếng Anh là gì?
cho mướn (bằng giao kèo…)- để lại (bằng chúc thư) tiếng Anh là gì?
nhượng lại tiếng Anh là gì?
chuyển nhượng (bằng khế ước…) truyền lại (bằng cách thoái vị)