dễ chịu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Sân vận động có vài yếu tố tạo ra sự dễ chịu ngoài trời.

So the stadium has a few elements which create that outdoor comfort.

ted2019

“Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ nhàng” (Ma Thi Ơ 11:28–30).

“For my yoke is easy, and my burden is light” (Matthew 11:28–30).

LDS

Suy ngẫm điều này sẽ giúp chúng ta dễ chịu đựng hơn trước nỗi đau mất người thân.

That thought can make the loss easier to bear.

jw2019

Với một số người, khi gặp họ, ta có ấn tượng về “cá tính” dễ chịu.

“When we meet some people, we are impressed by their pleasant “”personality.”””

Literature

Cây có bông màu trắng với hương thơm hết sức dễ chịu, đặc biệt vào buổi sáng.

It has a white flower with a very pleasing scent, especially in the morning.

WikiMatrix

Tôi nghĩ nếu tôi khóc được, như vậy sẽ dễ chịu hơn.

I guess if I was able to cry, this would be less uncomfortable.

OpenSubtitles2018. v3

Một người rất dễ chịu.

Unpleasant man.

OpenSubtitles2018. v3

Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng” (MA-THI-Ơ 11:28-30).

For my yoke is kindly and my load is light.” —MATTHEW 11:28-30.

jw2019

Vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ-nhàng”.

For my yoke is kindly and my load is light.”

jw2019

Thật không dễ chịu.

It’s not very pleasant.

OpenSubtitles2018. v3

Ông là người không mấy dễ chịu.

You’re an unpleasant sort of fellow.

OpenSubtitles2018. v3

Một ách dễ chịu

A Kindly Yoke

jw2019

Vết thương bắt đầu bốc mùi giống như mùi quả hạnh…. cái mùi không dễ chịu chút nào.

The wound is beginning to smell a little like almonds… which is not good.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết ơn thái độ đồng cảm của họ dù chắc có lúc tôi chẳng dễ chịu gì”.

I am sure that I was not always the best of company, but I appreciated the empathy. ”

jw2019

Chả trách vì sao họ gọi đấy là đồ ăn dễ chịu, Teresa nghĩ vậy.

No wonder they call it comfort food, Teresa would think.

Literature

Các bạn hẳn đã từng nghe rằng, đứng gần cây súng này thì chẳng dễ chịu chút nào

For you, and you heard already, being so close to this gun may make you feel uneasy .

QED

Tới cuối tháng Hai, anh cần cung cấp oxy để có thể thở được một cách dễ chịu.

By late February, he needed supplemental oxygen to keep his breathing comfortable.

Literature

Cái này sẽ không dễ chịu đâu.

This isn’t gonna feel great.

OpenSubtitles2018. v3

Thuốc này sẽ làm bạn dễ chịu.

This medicine will do you good.

Tatoeba-2020. 08

Và đó là một khía cạnh dễ chịu về cuộc sống ở đây.

And that is one of the pleasant aspects of life here.

OpenSubtitles2018. v3

Chó nông trại Đan Mạch-Thụy Điển là một giống chó rất thân thiện, dễ chịu.

The Danish–Swedish Farmdog is a very friendly, easygoing breed.

WikiMatrix

Thật là dễ chịu.

This is nice, you know?

OpenSubtitles2018. v3

Rất dễ chịu.

Very comfy.

OpenSubtitles2018. v3

Thành phố trông rất đẹp và ngôi nhà của chúng tôi cũng rất dễ chịu.

The town was very nice and our house was very fine .

Literature

Phi-e-rơ thì đề nghị đường lối thoải mái dễ chịu.

Peter recommended a comfortable course.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories