Ý nghĩa của từ khóa: wise
wise |
* tính từ |
wise |
anh minh ; biết khôn chút ; biết khôn thì ; biết khôn ; biết từng bước ; bác sĩ ; hiểu biết ; khuyên ; khôn khéo ; khôn mà ; khôn ngoan cho ; khôn ngoan nếu ; khôn ngoan ; khôn ra ; khôn sáng ; khôn ; khôn đấy ; kẻ khôn ngoan ; minh cơ trí ; minh ; nghiên cứu và điều tra wise ; ngươi khôn ngoan ; ngươi khôn ; người khôn ngoan ; người khôn ; người không ngoan ; người thông sáng ; nên ; nếu ; rõ ; rất khôn ngoan ; sáng suốt nên ; sáng suốt ; sự khôn ngoan ; sự sáng suốt ; thái chút nào ; thái chút ; mưu trí ; thông sáng ; uyên bác hơn ; uyên bác ; thông ; khôn khéo ; trí khôn ; trở nên uyên bác ; tính kỹ ; tính trước ; tốt ; từng bước ; óc mưu trí ; đùa chắc ; được ; đủ khôn ngoan ; |
wise |
anh minh ; biết khôn chút ; biết khôn thì ; biết khôn ; biết từng bước ; bác sĩ ; hiền ; hiểu biết ; huệ ; khuyên ; khôn khéo ; khôn mà ; khôn ngoan cho ; khôn ngoan nếu ; khôn ngoan ; khôn ra ; khôn sáng ; khôn ; khôn đấy ; không ngoan ; kẻ khôn ngoan ; minh cơ trí ; minh ; điều tra và nghiên cứu wise ; ngoan ; ngươi khôn ngoan ; ngươi khôn ; người khôn ngoan ; người khôn ; nên ; nơi ; nếu ; phán ; ruộng ; rõ ; rất khôn ngoan ; suô ; suô ́ t ; suô ́ ; sáng suốt nên ; sáng suốt ; sĩ ; sự khôn ngoan ; sự sáng suốt ; mưu trí ; thông tha ; uyên bác hơn ; uyên bác ; thông ; thảy ; khôn khéo ; trí khôn ; trở nên uyên bác ; tính kỹ ; tính trước ; tốt ; từng bước ; óc mưu trí ; đùa chắc ; được ; đủ khôn ngoan ; |
wise; stephen samuel wise |
United States Jewish leader ( born in Hungary ) ( 1874 – 1949 ) |
wise; isaac mayer wise |
United States religious leader ( born in Bohemia ) who united reform Jewish organizations in the United States ( 1819 – 1900 ) |
wise; heady; judicious |
marked by the exercise of good judgment or common sense in practical matters |
wise; knowing; wise to |
evidencing the possession of inside information |
wise ; fresh; impertinent; impudent; overbold; sassy; saucy; smart |
improperly forward or bold |
angle-wise |
* phó từ |
penny wise |
* tính từ |
weather-wise |
* tính từ |
wise woman |
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) |
worldly-wise |
* tính từ |
fan-wise |
* tính từ |
penny-wise |
* tính từ |
street-wise |
* tính từ Xem thêm: Công nghệ đèn UVC là gì – Ánh sáng tia cực tím diệt vi khuẩn ? – DaiThuCompany – 0904723825 |
wise guy |
* danh từ |