Tôi đánh mất hết phẩm giá của mình.
I lost all dignity.
jw2019
Trong trường hợp này, chúng ta thường đánh mất cấu trúc bên ngoài lẫn bên trong.
In such changes, we often lose both internal and external structures.
Literature
3 Bất cứ ai từ bỏ đức tin đều đánh mất sự sống đời đời.
3 Any who fall away from the faith lose out on everlasting life.
jw2019
Và ngay cả đêm qua… khi chúng ta liều lĩnh mà đánh mất lý trí… chàng hiểu mà.
And even last night, when we were so desperate to lose ourselves, you understood…
OpenSubtitles2018. v3
Ba sẽ đánh mất nó
You’ll lose.
OpenSubtitles2018. v3
Cả những cơ hội mà chúng ta đánh mất.
Even the ones we miss .
QED
Tôi đánh mất chính tôi, mất cả Scully.
To lose myself and Scully.
OpenSubtitles2018. v3
Người con gái đánh mất bản thân mình vì một người đàn ông.
That girl who just loses herself in a guy.
OpenSubtitles2018. v3
7. a) Tại sao loài người đánh mất vườn địa-đàng mà Đức Chúa Trời cho họ?
7. (a) Why did man lose the Paradise God gave him?
jw2019
Bởi không vâng lời nên bà đã đánh mất sự sống.
For this disobedience, she paid with her life.
jw2019
Đừng đánh mất lòng kính mến ban đầu
Do Not Lose the Love You Had at First
jw2019
Anh đã được nhận một bài học đáng giá vào buổi tối đánh mất tất cả ấy.
He’d learned a valuable lesson that night that he’d lost everything.
Literature
Tôi rất tiếc đã đánh mất cơ hội được nhảy cùng cô.
I was very sorry to lose the pleasure of dancing with you.
OpenSubtitles2018. v3
Hay cô đã đánh mất đức tin rồi hả Shaw?
Or have you lost your faith, Shaw?
OpenSubtitles2018. v3
Thật dễ dàng để đánh mất cái đẹp, vì cái đẹp vô cùng khó khăn để tạo ra.
It’s that easy to lose beauty, because beauty’s incredibly difficult to do.
ted2019
Không Bao Giờ Đánh Mất Đức Tin
Never Lose Faith
LDS
Tôi chỉ cảm thấy chúng ta đang đánh mất dần các giá trị cốt lõi của chính mình.
I just feel like we’re losing touch with our core values.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi sẽ không đánh mất Roy nữa đâu.
I’m not going to lose Roy.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu có thể gói ghém hoặc đánh mất nó.
Well, you can pack it up or you can lose it.
OpenSubtitles2018. v3
Đánh mất sự sống vĩnh cửu
Everlasting Life Lost
jw2019
Cậu có thể đánh mất học bổng của mình.
You could lose your shot at a scholarship.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng đánh mất hy vọng!
Don’t lose hope!
QED
Chỉ là tôi không muốn đánh mất mục tiêu lớn hơn.
I just don’t want to lose sight of the bigger goal.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu không thể đánh mất thứ cậu không có được.
You can’t lose what you don’t have.
OpenSubtitles2018. v3
Và đánh mất cả chỗ dựa tình cảm vào vụ ly dị năm 2009.
And I lost my emotional stability in the great divorce of’09.
OpenSubtitles2018. v3