đại bàng con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Ông mang họ rời khỏi Ai Cập giống như một con đại bàng mang con non trên đôi cánh.

He bore them out of Egypt as an eagle bears its young upon its wings.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã thấy 1 con đại bàng bay với 1 con rắn cắp trong vuốt mình.

They saw an eagle flying with a serpent clutched in its talons.

OpenSubtitles2018. v3

Cái cách mà mẹ Harriet đã phải… Giống như con đại bàng nhìn thấy con mồi.

The way Harriet must have– The way an eagle sees his prey.

Literature

Bà gia nhập Nữ Thiếu đoàn 4 Châu Wagon Wheel năm 1918 và lấy được Giải Vàng Đại bàng con là giải cao nhất của Hội Nữ Hướng đạo Mỹ vào lúc đó.

She joined the Wagon Wheel Council Troop 4 in 1918 and got her Golden Eaglet, then the GSUSA highest award.

WikiMatrix

Muốn hiểu làm sao đạt được điều này, điều tốt là chúng ta biết chút ít về chim đại bàng, con chim này thường được dùng theo nghĩa bóng trong Kinh-thánh.

To understand how this is possible, it is helpful to know something about the eagle, which is frequently used figuratively in the Scriptures.

jw2019

Có một ghi chép duy nhất là một con đại bàng vàng bắt một con nhỏ dưới một tuổi.

There is a single record of a golden eagle snatching a yearling cub.

WikiMatrix

Các hình trạm khắc có thể tượng trưng cho một con rồng, một con đại bàng, một con sử tử hay “một số khách thể thần bí của các thần.”

The carvings might represent a dragon, an eagle, a lion or “some mysterious object of the gods”.

WikiMatrix

Dường như con trai ta chẳng có gì cả ngoại trừ, những ước mơ biến thành đại bàng trẻ con đỏ đang nhấn chìm những người lớn tuổi.

There seems to be nothing inside our son but childish dreams of eagles and drowning old men.

OpenSubtitles2018. v3

Trở về lều trú ẩn, tất cả phải giữ yên lặng, đến khi Barrie phát hiện một con đại bàng đang ăn xác một con cáo.

Back in the hide, all has been quiet until Barrie spots an eagle scavenging on a fox carcass.

OpenSubtitles2018. v3

In 3D đã được sử dụng để sản xuất mỏ giả cho đại bàng, một con ngỗng Brazil tên là Victoria, và một chim tucăng Costa Rica gọi là Grecia.

3D printing has been used to produce prosthetic beaks for eagles, a Brazilian goose named Victoria, and a Costa Rican toucan called Grecia.

WikiMatrix

Môi-se ví cách Đức Giê-hô-va dạy dỗ dân Ngài như cách đại bàng chăm sóc con nhỏ mình

Moses likened Jehovah’s training of his people to the ways of an eagle with its young

jw2019

(Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5, 6) Suốt 40 năm trong đồng vắng, Đức Giê-hô-va bồng ẵm họ an toàn như chim đại bàng cõng con; Ngài ban cho họ thức ăn dư dật.

(Exodus 19:5, 6) Throughout the 40 years in the wilderness, Jehovah carried them safely, as an eagle carries its fledglings, and blessed them with abundant provisions.

jw2019

Ổng là con đại bàng.

He is the eagle.

OpenSubtitles2018. v3

Vặt lông con đại bàng.

Plucking a bald eagle.

OpenSubtitles2018. v3

Một con đại bàng Harris ( Harris hawk ).

A Harrisxxx hawk.

OpenSubtitles2018. v3

.. khi cậu nhìn thấy con đại bàng.

When you set eyes upon the eagle

OpenSubtitles2018. v3

Con đại bàng là biểu tượng của thành phố Biberach.

The imperial eagle symbolizes the imperial city of Biberach.

WikiMatrix

7 Một con đại bàng to lớn khác bay đến,+ cũng có cánh rộng và lông cánh dài.

7 ““And there came another great eagle,+ with great wings and large pinions.

jw2019

Chân của sư tử, đuôi của bò đực, cánh của đại bàng và đầu là con người.

The foot of a lion, the tail of an ox, the wings of an eagle, and the head of a man.

OpenSubtitles2018. v3

Con đại bàng được bao quanh bởi những vòng tròn thay vì những cành ô-liu.

The eagle’s holding a scroll instead of olive branches.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là con đại bàng không cánh.

You are a Condor without wings,

OpenSubtitles2018. v3

Trên logo của NSA có một con đại bàng đeo tai nghe.

There’s takeoffs of our logo of an eagle with headphones on around it.

ted2019

Và một khi đã vậy, con đại bàng luôn nhìn thấy.

And when it does, the eagle always sees.

OpenSubtitles2018. v3

Ngon hơn con đại bàng đấy.

Much better than bald eagle.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories