cycling tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cycling trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ cycling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cycling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cycling |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
cycling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cycling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cycling tiếng Anh nghĩa là gì.
cycling /’saikliɳ/
* danh từ
– sự đi xe đạpcycling
– (Tech) vận hành theo chu kỳcycling
– c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượngcycle /’saikl/* danh từ
– (vật lý) chu ký, chu trình
=reversible cycle+ chu trình thuận nghịch
– (hoá học) vòng
– tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
– xe đạp* nội động từ
– quay vòng tròn theo chu kỳ
– đi xe đạpcycle
– (Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàncycle
– sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ
Thuật ngữ liên quan tới cycling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cycling trong tiếng Anh
cycling có nghĩa là: cycling /’saikliɳ/* danh từ- sự đi xe đạpcycling- (Tech) vận hành theo chu kỳcycling- c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượngcycle /’saikl/* danh từ- (vật lý) chu ký, chu trình=reversible cycle+ chu trình thuận nghịch- (hoá học) vòng- tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề- xe đạp* nội động từ- quay vòng tròn theo chu kỳ- đi xe đạpcycle- (Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàncycle- sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ
Đây là cách dùng cycling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cycling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cycling /’saikliɳ/* danh từ- sự đi xe đạpcycling- (Tech) vận hành theo chu kỳcycling- c. công có chu trình tiếng Anh là gì?
sự dao động tiếng Anh là gì?
sự chuyển xung lượngcycle /’saikl/* danh từ- (vật lý) chu ký tiếng Anh là gì?
chu trình=reversible cycle+ chu trình thuận nghịch- (hoá học) vòng- tập thơ cùng chủ đề tiếng Anh là gì?
tập bài hát cùng chủ đề- xe đạp* nội động từ- quay vòng tròn theo chu kỳ- đi xe đạpcycle- (Tech) chu kỳ tiếng Anh là gì?
chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định) tiếng Anh là gì?
tuần hoàncycle- sự tuần hoàn tiếng Anh là gì?
chu trình tiếng Anh là gì?
chu kỳ