cushion tiếng Anh là gì?

Related Articles

cushion tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cushion trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ cushion tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cushion tiếng Anh

cushion

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cushion

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

cushion tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cushion trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cushion tiếng Anh nghĩa là gì.

cushion /’kuʃn/

* danh từ

– cái đệm, cái nệm

– đường biên bàn bi a

– cái độn tóc

– (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê

– (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)

– thịt mông (lợn…)

– kẹo hình nệm

* ngoại động từ

– lót nệm

=cushioned seats+ ghế có lót nệm, ghế nệm

– đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng

– làm nhẹ bớt, làm yếu đi

=to cushion a shock+ làm cho sự va chạm yếu đi

– dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn…)

Thuật ngữ liên quan tới cushion

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cushion trong tiếng Anh

cushion có nghĩa là: cushion /’kuʃn/* danh từ- cái đệm, cái nệm- đường biên bàn bi a- cái độn tóc- (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê- (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)- thịt mông (lợn…)- kẹo hình nệm* ngoại động từ- lót nệm=cushioned seats+ ghế có lót nệm, ghế nệm- đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng- làm nhẹ bớt, làm yếu đi=to cushion a shock+ làm cho sự va chạm yếu đi- dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn…)

Đây là cách dùng cushion tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cushion tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cushion /’kuʃn/* danh từ- cái đệm tiếng Anh là gì?

cái nệm- đường biên bàn bi a- cái độn tóc- (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục tiếng Anh là gì?

cuxinê- (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)- thịt mông (lợn…)- kẹo hình nệm* ngoại động từ- lót nệm=cushioned seats+ ghế có lót nệm tiếng Anh là gì?

ghế nệm- đặt ngồi trên nệm tiếng Anh là gì?

che bằng nệm tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng) nâng niu tiếng Anh là gì?

chiều chuộng- làm nhẹ bớt tiếng Anh là gì?

làm yếu đi=to cushion a shock+ làm cho sự va chạm yếu đi- dập đi tiếng Anh là gì?

dìm đi tiếng Anh là gì?

làm cho yếu đi (lời kêu nài tiếng Anh là gì?

than vãn…)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories