cuộc sống mới trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Cuối cùng, gia đình chuyển đến Maryland để bắt đầu cuộc sống mới.

Eventually, we moved to Maryland to begin a new life.

jw2019

Ra khỏi đây, đi càng xa càng tốt và bắt đầu 1 cuộc sống mới.

Get out of here, go as far as you can go, start a new life.

OpenSubtitles2018. v3

Em hiểu là anh muốn bắt đầu một cuộc sống mới ở đây…

I get that you’re trying to build a life here, but…

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng ông ấy đã có gia đình mới, cuộc sống mới.

But he had a new family, a new life.

OpenSubtitles2018. v3

Mà chỉ là một cuộc sống mới tiếp diễn.

That’s just new life going on.

OpenSubtitles2018. v3

Dù vậy, hẳn Rê-bê-ca thắc mắc không biết cuộc sống mới của mình sẽ ra sao.

Rebekah must have wondered, though, what kind of life she would lead in this land.

jw2019

Chúng ta có thể khởi sự một cuộc sống mới.

We can start a new life.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không thể bắt đầu một cuộc sống mới cùng nhau khi anh còn cầm súng.

We’re not going to start a life together with a gun in your hand.

OpenSubtitles2018. v3

Ta quen bạn có quyền thế họ sẽ giúp ngươi có cuộc sống mới, một danh hiệu mới.

I have friends in high places who’ll get you a new life, a new identity.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc sống mới cho cô và Dom Hay là…

A new life for you and Dom or…

OpenSubtitles2018. v3

Và bắt đầu cuộc sống mới

And I’m starting my life again.

OpenSubtitles2018. v3

” Một cuộc sống mới bắt đầu. ”

” A new life is beginning. “

OpenSubtitles2018. v3

Nên kế hoạch bị hủy bỏ. Và tôi cho cậu một cuộc sống mới. Một danh tính.

So I shut it down, and I gave you all new lives and new identities.

OpenSubtitles2018. v3

Gây dựng cuộc sống mới.

Set for life.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả người tốt nghiệp sẽ bắt đầu cuộc sống mới

All these graduates are starting new lives! Yeah!

OpenSubtitles2018. v3

Một cái tên mới, một cuộc sống mới.

A new name, a new life.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì phụ nữ đã mang đến cho thế giới một cuộc sống mới.

Because women bring new life into the world.

ted2019

Rời khỏi nước, sống cuộc sống mới hay sao đó.

You can leave the country, start a new life for you and the girls.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đến gặp tôi và nghĩ một cuốn hộ chiếu mới, nghĩa là có một cuộc sống mới

They come to me thinking a new passport, means a new life

OpenSubtitles2018. v3

Bạn mất điều gì đó nhưng lại có cuộc sống mới an lành và tự chủ.

You may lose something, but you gain a new life of peacefulness and self-control.

Literature

Tôi đến Hamburg để có cuộc sống mới.

I came to Hamburg to make a new life.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh không xóa sạch ký ức, anh sẽ không thể có cuộc sống mới.

lf you don’t erase your memories. you can’t take on a new life

QED

Nhưng tôi bắt đầu một cuộc sống mới.

But I started a new life.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó cô sẽ bắt đầu một cuộc sống mới

Then you have a new life to start

opensubtitles2

Ta có thể có một cuộc sống mới.

We can have a new life.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories