criteria tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng criteria trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ criteria tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
criteria
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ criteria
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
criteria tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ criteria trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ criteria tiếng Anh nghĩa là gì.
criteria /krai’tiəriən/
* danh từ, số nhiều criteria
– tiêu chuẩncriteria
– (Tech) các tiêu chuẩn (số nhiều của criterion)criterion /krai’tiəriən/* danh từ, số nhiều criteria
– tiêu chuẩncriterion
– (Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứcriterion
– tiêu chuẩn
– control. tiêu chuẩn kiểm tra
– convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
– error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
– logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
– pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
– reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
– root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
– stability c. tiêu chuẩn ổn định
– switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
– unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện
Thuật ngữ liên quan tới criteria
Tóm lại nội dung ý nghĩa của criteria trong tiếng Anh
criteria có nghĩa là: criteria /krai’tiəriən/* danh từ, số nhiều criteria- tiêu chuẩncriteria- (Tech) các tiêu chuẩn (số nhiều của criterion)criterion /krai’tiəriən/* danh từ, số nhiều criteria- tiêu chuẩncriterion- (Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứcriterion- tiêu chuẩn- control. tiêu chuẩn kiểm tra- convergence c. tiêu chuẩn hội tụ- error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân- logarithmic c. tiêu chuẩn lôga- pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)- reducibility c. tiêu chuẩn khả quy- root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình- stability c. tiêu chuẩn ổn định- switching c. tiêu chuẩn đảo mạch- unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện
Đây là cách dùng criteria tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ criteria tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
criteria /krai’tiəriən/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều criteria- tiêu chuẩncriteria- (Tech) các tiêu chuẩn (số nhiều của criterion)criterion /krai’tiəriən/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều criteria- tiêu chuẩncriterion- (Tech) tiêu chuẩn tiếng Anh là gì?
chuẩn cứcriterion- tiêu chuẩn- control. tiêu chuẩn kiểm tra- convergence c. tiêu chuẩn hội tụ- error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân- logarithmic c. tiêu chuẩn lôga- pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)- reducibility c. tiêu chuẩn khả quy- root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình- stability c. tiêu chuẩn ổn định- switching c. tiêu chuẩn đảo mạch- unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện