“control” là gì? Nghĩa của từ control trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

[ kən ‘ troul ]o sự kiểm tra, sự kiểm soát và điều chỉnh, sự tinh chỉnh và điều khiển động từ

o   kiểm tra, điều chỉnh

§   adsolute control : sự điều chỉnh tuyệt đối

§   altitude control : sự điều chỉnh độ cao

§   altitude-mixture control : sự kiểm tra hỗn hợp nhiên liệu ở độ cao

§   automatic volume control : sự điều chỉnh thể tích tự động; sự điều chỉnh âm lượng tự động

§   casing head control : sự kiểm tra đầu ống chống

§   choke control : sự kiểm tra bướm gió, sự điều chỉnh van điều tiết không khí

§   close deviation control : sự điều chỉnh độ lệch hẹp

§   closed loop control : sự điều chỉnh chu trình đóng

§   close temperature control : sự điều chỉnh nhiệt độ kín

§   distant control : sự điều chỉnh từ xa

§   draft control : sự điều chỉnh mức thông gió

§   electrical control : sự điều chỉnh bằng điện

§   end sure control : sự kiểm tra việc sử dụng cuối cùng

§   feed control : điều chỉnh sự cung cấp

§   flow control : sự khống chế dòng (chảy), sự điều chỉnh lưu lượng

§   hydraulic control : sự điều khiển bằng thủy lực

§   ignition control : điều chỉnh sự cháy

§   manual control : sự điều khiển bằng tay

§   on-off control : sự khống chế đóng-mở; bộ điều chỉnh

§   pneumatic control : sự điều khiển (bằng) khí lực

§   pollution control : sự kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước)

§   power control : sự điều khiển công suất

§   pressure control : sự điều chỉnh áp lực

§   process control : sự điều khiển quá trình công nghệ

§   production control : sự kiểm tra sản xuất

§   proportional control : sự điều chỉnh theo tỉ lệ

§   quality control : sự kiểm tra chất lượng

§   remote control of compressor stations : sự điều khiển từ xa các trạm máy nén

§   roof control : sự kiểm tra mái

§   single control : sự kiểm tra một đầu mối

§   snap action control : sự điều khiển khẩn cấp, sự điều khiển nhạy bén

§   structural control : sự khống chế do cấu tạo (sự phân bố không gian của khoáng sàng là hàm số của các điều kiện cấu tạo)

§   supervisory control : sự giám sát

§   system control : sự kiểm tra hệ thống

§   temperature control : sự điều chỉnh nhiệt độ

§   throttle control : sự điều chỉnh tiết lưu

§   unit control : sự quản lý thống nhất (trong khu mỏ dầu)

§   vacuum control : sự điều chỉnh chân không

§   valve control : sự điều khiển bằng van, sự phân bố bằng van, sự điều chỉnh van

§   volume control : sự kiểm tra thể tích; sự điều chỉnh âm lượng

§   control agent : người kiểm tra

§   control cabin : buồng điều hành

§   control casinghead : đầu ống khoan khống chế

§   control manifold : ống phân nhành kiểm tra

§   control panel : panen kiểm tra, bảng điều khiển

§   control pod : bộ điều chỉnh

§   control room operator : người điều hành buồng kiểm tra

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories