contained tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng contained trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ contained tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
contained
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ contained
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
contained tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contained trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contained tiếng Anh nghĩa là gì.
contain /kən’tein/
* ngoại động từ
– chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
=whisky contains a large percentage of alcohol+ rượu uytky chứa một lượng cồn cao
– nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
=to contain oneself+ nén mình, dằn lòng
=to contain one’s anger+ nén giận
– chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
=to contain the enemy+ kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
– (toán học) có thể chia hết cho (một số)contain
– chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5
Thuật ngữ liên quan tới contained
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contained trong tiếng Anh
contained có nghĩa là: contain /kən’tein/* ngoại động từ- chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm=whisky contains a large percentage of alcohol+ rượu uytky chứa một lượng cồn cao- nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế=to contain oneself+ nén mình, dằn lòng=to contain one’s anger+ nén giận- chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại=to contain the enemy+ kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)- (toán học) có thể chia hết cho (một số)contain- chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5
Đây là cách dùng contained tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contained tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
contain /kən’tein/* ngoại động từ- chứa đựng tiếng Anh là gì?
bao hàm tiếng Anh là gì?
gồm có tiếng Anh là gì?
bao gồm=whisky contains a large percentage of alcohol+ rượu uytky chứa một lượng cồn cao- nén lại tiếng Anh là gì?
dằn lại tiếng Anh là gì?
kìm lại tiếng Anh là gì?
kiềm chế=to contain oneself+ nén mình tiếng Anh là gì?
dằn lòng=to contain one’s anger+ nén giận- chận lại tiếng Anh là gì?
ngăn lại tiếng Anh là gì?
cản lại tiếng Anh là gì?
kìm lại=to contain the enemy+ kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)- (toán học) có thể chia hết cho (một số)contain- chứa tiếng Anh là gì?
bao hàm tiếng Anh là gì?
sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5