con vượn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Này, tôi đã xử lí quá tốt khi gặp đầu trọc và con vượn xăm trổ.

Hey, I handled myself pretty damn skippy against baldy and his tattooed gorilla.

OpenSubtitles2018. v3

Một con vượn cáo “maki de Mayotte” (Eulemur fulvus mayottensis).

A “maki de Mayotte” lemur (Eulemur fulvus mayottensis).

WikiMatrix

Đây là một con vượn cáo lớn ( indri ).

This is an indri.

OpenSubtitles2018. v3

Con vượn cáo con sifaka này có một cuộc sống khó khăn phía trước.

This baby sifaka has a hard life ahead of it.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những con vượn ở một hố nước.

These are baboons at a watering hole.

ted2019

Và bạn có thể đến trở lại trong xuyên qua các con vượn đáng sợ.

And you can come back out through the scary orangutan .

QED

1 con vượn và 2 học viên cũng điều khiển được con tầu.

A chimpanzee and two trainees could run her.

OpenSubtitles2018. v3

Cái con vượn này!

Baboon!

OpenSubtitles2018. v3

Cho nên Zorin gửi những con vượn người này tới để giúp cô suy nghĩ nhanh hơn.

So Zorin sent along his gorillas to help you make up your mind.

OpenSubtitles2018. v3

Không, nó là một con vượn!

No, it’s a baboon!

OpenSubtitles2018. v3

ông thậm chí có thể huấn luyện 1 con vượn để làm, nếu ông muốn.

You could train a baboon to do it, if you had to.

OpenSubtitles2018. v3

Người mà tôi cá là đã cưỡi cô như con vượn khổng lồ.

Who I assume rides you like a big gorilla.

OpenSubtitles2018. v3

Đó chính là thứ tôi nói đó, một con vượn.

That’s what I said, a baboon.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ các cô là con vượn cáo.

Now you’re a lemur.

OpenSubtitles2018. v3

Một con vượn lại có thể chơi cờ Tây à?

A baboon that can play chess?

OpenSubtitles2018. v3

Nhân vật đáng chú ý nhất trong số này là Marsupilami, một con vượn đốm hư cấu.

Most notable among these is the Marsupilami, a fictional monkey-like creature.

WikiMatrix

Giờ tôi cứ như con vượn ấy.

I feel like a gorilla.

OpenSubtitles2018. v3

Một con vượn thật sự sẽ tấn công ảnh của nó, vì tưởng đó là kẻ thù của nó.

A true baboon would have attacked its reflection, thinking it an enemy.

OpenSubtitles2018. v3

• Nếu loài người ra từ loài khỉ, tại sao không một con vượn người nào còn sống?—THI-THIÊN 8:5, 6.

• If humans descend from inferior monkeys, why did not a single superior ape-man survive? —PSALM 8:5, 6.

jw2019

Nhưng sự biến dạng càng bị trì hoãn lâu hơn,… thì hắn càng có nhiều hành vi tự nhiên của một con vượn hơn.

The longer the transformation is delayed, the more he’ll revert to a baboon’s natural behaviour.

OpenSubtitles2018. v3

Con vượn cáo cái này đã chiến đấu để giữ mảnh đất đặc biệt của rừng an toàn cho chính nó và gia đình.

This female indri has fought to keep this particular patch of forest safe for herself and her family.

OpenSubtitles2018. v3

Các nhà nghiên cứu chỉ ra cùng với việc săn bắt những con vượn này, virus tạo ra “một công thức tuyệt chủng sinh thái nhanh chóng “.

The researchers indicated in conjunction with commercial hunting of these apes, the virus creates “a recipe for rapid ecological extinction”.

WikiMatrix

Một số quốc gia khác cũng đã cấm hoặc hạn chế nghiêm trọng việc sử dụng những con vượn lớn không phải con người trong nghiên cứu.

Some other countries have also banned or severely restricted the use of non-human great apes in research.

WikiMatrix

thực ra tôi đã nộp đơn xin việc ở Nữ hoàng Tủ quần áo nhưng họ nói ở đó đã có một con vượn lấp vị trí đó rồi.

You know, actually I applied to work at Closet Queens… but they said there’s already a gorilla filling that position.

OpenSubtitles2018. v3

Tại vườn thú, ông đã có cái nhìn đầu tiên về con vượn (ape), và đã rất ấn tượng khi thấy con đười ươi giống người như thế nào.

At the zoo he had his first sight of an ape, and was profoundly impressed by how human the orangutan seemed.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories