còn tôi thì trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Còn tôi thì sao?

And what for me?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy nói là rất hạnh phúc với cô gái đó… còn tôi thì ở đâu hả?

He said he was happy with that girl, where does that leave me?

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta có mọi thứ, còn tôi thì có những cái gai này.

She got everything, and I got thorns.

OpenSubtitles2018. v3

Ông King, có 200 người Arapaho còn tôi thì chỉ có 20 người.

there were 200 Arapahos and I had 20 men.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta chắc chắn sẽ không kể lại câu chuyện này, còn tôi thì có đấy.

Now, while he’s probably not talking about it publicly, I am.

ted2019

Tito lái xe còn tôi thì đọc sách.

Tito drove the truck while I read the book.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì không.

I do not.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì biết anh ta cả đời mình.

I’ve known him all my life.

OpenSubtitles2018. v3

Oly mang máy chiếu, còn tôi thì xách bình ắc-quy xe hơi 12 vôn.

Oly carried the slide projector, while I lugged a 12-volt car battery.

jw2019

Cho nên ổng quyết giữ và Jason thúc ép, còn tôi thì đứng ngay chính giữa.

So he’s holding and Jason’s pushing, and I’m standing right in the middle.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì có thể.

Well, I can.

OpenSubtitles2018. v3

các ông dùng súng, còn tôi thì dùng bút.

You use a gun, I use a fountain pen.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì muốn làm nốt cái cốc chó chết này.

And I would finish fucking drink.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì biết đấy.

Oh, I know what she meant.

OpenSubtitles2018. v3

Ông không cao lắm, còn tôi thì cao lớn.

He was not very tall, physically, and I am a large man.

LDS

Các anh yêu cầu tôi chỉ là kẻ đóng thế trong 18 tháng, còn tôi thì muốn cầm quyền.

You’re asking me to be a placeholder for 18 months, and I intend to govern.

OpenSubtitles2018. v3

Anh lái xe, còn tôi thì làm việc của tôi.

Well, they’re somebody’s friends.

OpenSubtitles2018. v3

Ông chưa bao giờ bị tống giam, còn tôi thì chưa từng bị tống giam ở đây.

You ain’t never been incarcerated before, and I never been incarcerated here.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì được an ủi nhờ câu Kinh Thánh nơi Thi-thiên 55:22.

In my case, Psalm 55:22 comforted me.

jw2019

Còn tôi thì bỏ nhà đi.

I ran away from mine.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì yêu cầu một thân xác không bị bệnh vảy nến.

And I asked for a vessel that didn’t have psoriasis.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì mãi không quên câu chuyện đó.

And I’ve never forgotten that incident.

ted2019

Còn tôi thì chắc chắn là không nói tiếng Nhật.

Well, I sure as hell don’t speak Japanese.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi thì biết quá nhiều.

And I know too much.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ của Victoria đã qua đời, còn tôi thì bị mù.

Her mother was killed and I lost my eyesight.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories