Con pet là gì

Related Articles

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpɛt/

Danh từSửa đổi

pet  /ˈpɛt/

Nội dung chính

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Tiếng PhápSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Thán từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  1. Cơn giận, cơn giận dỗi. to take the pet; to be in a pet   giận dỗi
  2. Con vật yêu quý, vật cưng.
  3. Người yêu quý, con cưng… to make a pet of a child   cưng một đứa bé
  4. (Định ngữ) Cưng, yêu quý, thích nhất. pet name   tên gọi cưng, tên gọi thânpet subject   môn thích nhất

Thành ngữSửa đổi

  • one’s pet aversion: Xem Aversion.

Ngoại động từSửa đổi

pet ngoại động từ /ˈpɛt/

  1. Cưng, nuông, yêu quý.

Thành ngữSửa đổi

  • petting party: (Từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít… của cặp trai gái).

Chia động từSửa đổipet

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pet
Phân từ hiện tại petting
Phân từ quá khứ petted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pet pet hoặc pettest¹ pets hoặc petteth¹ pet pet pet
Quá khứ petted petted hoặc pettedst¹ petted petted petted petted
Tương lai will/shall²pet will/shallpet hoặc wilt/shalt¹pet will/shallpet will/shallpet will/shallpet will/shallpet
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pet pet hoặc pettest¹ pet pet pet pet
Quá khứ petted petted petted petted petted petted
Tương lai weretopet hoặc shouldpet weretopet hoặc shouldpet weretopet hoặc shouldpet weretopet hoặc shouldpet weretopet hoặc shouldpet weretopet hoặc shouldpet
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pet lets pet pet
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /pɛ/

Danh từSửa đổi

pet gđ /pɛ/

  1. (Tục) Cái rắm. ça ne vaut pas pet de lapin   (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gìil va y avoir du pet   (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đâypet de maçon   (thông tục) rắm vãi cứtpet honteux   (thông tục) rắm ngầm

Thán từSửa đổi

pet

  1. Coi chừng!

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories