Vì vậy mà ông ngủ với con dâu?
A behavioural disorder and low self-esteem… makes you have sex with your son’s wife?
OpenSubtitles2018. v3
Bà có quan hệ không tốt với con dâu và nhiều người khác.
She doesn’t get along well with her daughter-in-law and others.
WikiMatrix
Khi con dâu ông hay tin chồng mất thì đột ngột sinh con, rồi qua đời.
His daughter-in-law, widowed that very day, died in childbirth.
jw2019
Rê-bê-ca thậm chí nói bà chán sống vì các người con dâu ấy.
Rebekah even said that she abhorred her life with those wives.
jw2019
Giu-đa không đối xử đúng với người con dâu góa chồng là Ta-ma.
Judah was wrong in his dealings with his widowed daughter-in-law, Tamar.
jw2019
Các con trai và con dâu của Nô-ê đã làm gì để giúp ông?
How did Noah’s sons and daughters-in-law help him?
jw2019
Uống xong trà của con dâu, sẽ có phú quý và vinh hoa.
After drinking this tea, you are blessed with fortune .
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó, phụ nữ này không thể là anh ta con dâu.
Then this female cannot be is him daughter– in– law.
QED
+ 35 Hai con dâu này là nỗi khổ tâm của Y-sác và Rê-bê-ca.
+ 35 They were a source of great grief* to Isaac and Re·bekʹah.
jw2019
Tôi thấy khá tội cho cô con dâu của anh.
I feel pretty bad for your daughter-in-law.
OpenSubtitles2018. v3
Miyeon trở thành con dâu và là một phần trong gia đình.
Miyeon becomes a good daughter-in-law, and becomes part of the family.
WikiMatrix
Hãy để người cha mẹ con gái mẹ con dâu không có được cùng tốt.
Let people father mother daughter mother daughter– in– law not get along well.
QED
Sau đó, con dâu cho tôi biết về một hội nghị tại thị trấn của tôi.
Then my daughter-in-law told me about an assembly in my town.
jw2019
Tôi cũng tự hào về hai con dâu dễ mến là Stephanie và Racquel.
Also, I am proud of my two beautiful daughters-in-law, Stephanie and Racquel, whom I view as my own daughters.
jw2019
Con dâu nhỏ.
Small daughter– in– law.
QED
Bà không thể nhận ra con dâu mình sao?
Did she not recognize her daughter-in-law?
jw2019
Và một lần nữa, đây là một lời ghi chép từ con dâu bà.
And again, this is a note from your daughter-in-law.
OpenSubtitles2018. v3
Con dâu của họ là Louise-Élisabeth de Bourbon sau này đã mua thêm toà nhà thứ hai.
Her daughter-in-law, Louise Élisabeth de Bourbon later bought the next hôtel.
WikiMatrix
Các con trai và con dâu của tôi đã chọn sự nghiệp khó khăn nhất này.
My sons and their wives have chosen this most difficult path as their career.
jw2019
Con trai tôi sẽ trở thành bác sĩ, còn con dâu thì sẽ là y tá.
The son will be a doctor and the daughter– in– law a nurse.
QED
Đi nào bà ấy sẽ giúp con tìm con dâu tương lai của mẹ.
Come, she will help you find my new daughter-in-law.
OpenSubtitles2018. v3
Ông luôn nói rằng ông muốn có một đứa con dâu.
You always said you wanted a daughter-in-law.
OpenSubtitles2018. v3
Với vợ tôi, con trai Philip và con dâu là Susie
With my wife, our son, Philip, and his wife, Susie
jw2019
Đó chính là con dâu tương lai của ta!
That’s my future daughter-in-law!
OpenSubtitles2018. v3
Có phải tìm con dâu đâu chứ.
We’re not looking for a daughter– in– law.
QED